2021年7月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年7月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Trần Quốc Tỏ、Đài Truyền hình Việt Nam、Người Ra Glai、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Phan Văn Giang、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Việt Nam、Tam giác Bermuda、Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 450Trần Quốc Tỏ
38.599
3 6Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
4Người Ra Glai
35.727
5 3Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
6 2Phan Văn Giang
52.9576
7 13Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
8 10Việt Nam
91.2577
9 82Tam giác Bermuda
58.603
10 7Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
74.942
11 16Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
12 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
13Đảo Ti Tốp
11.6363
14 3Lionel Messi
98.8781
15 5Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
16 11Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
17 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
18 585Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
19 6Cúp bóng đá Nam Mỹ
67.0162
20 14Roberto Mancini
31.3172
21 5Phạm Minh Chính
58.9474
22 182Nguyễn Lê Việt Anh
50.7886
23 6Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
24 10Haiti
56.3531
25 18Gianluigi Donnarumma
45.8205
26 11Bố già (phim 2021)
29.6454
27 16Càn Long
71.9584
28 5Cristiano Ronaldo
97.0386
29 10Thám tử đã chết -
30 8Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
31 13Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
32 17Vũ Hải Sản
27.0299
33 6YouTube
100.0
34 4Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
35 23Tập đoàn Vingroup
86.1615
36 28Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
68.9971
37 25Giorgio Chiellini
55.5944
38 13Hương vị tình thân -
39 11Hà Nội
94.0625
40 4Quả bóng vàng châu Âu
70.0725
41Cù Trọng Xoay
33.5935
42 12Google Dịch
51.0696
43 22Dân số thế giới
32.313
44 27Federico Chiesa
21.805
45Đài Nghiên
7.5595
46 21Trung Quốc
99.2406
47 16Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
48.2535
48 9Hồ Chí Minh
91.4652
49 68Thế hệ Z
80.7506
50 78Cuba
92.6639
51 56Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
52 28Danh sách tập của Running Man
76.4699
53 24Hoa Kỳ
90.614
54 1Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
55 7Tokyo Revengers
26.6858
56 31Éder (cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha)
56.766
57 30Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
58 47Facebook
75.0036
59 31Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
66.4709
60 12Đại dịch COVID-19
99.9224
61 3Trình Tiêu
34.3078
62 8Cúp Vàng CONCACAF
50.478
63 59Tần Thủy Hoàng
95.8501
64Hoàng Dũng
44.1359
65 28Technocom
32.727
66 10BTS
99.455
67 454Tỷ giá hối đoái
44.5473
68 33Ý
96.7389
69 27Hán Cao Tổ
59.8297
70 3Cúp Vàng CONCACAF 2021
34.3647
71 30Nguyễn Tân Cương
43.9245
72Stephen Hawking
100.0
73 16UEFA Champions League
89.4429
74 14Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
75 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
76 10Hứa Khải
26.6098
77 11Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
78 30Ung Chính
60.8914
79 30Lịch sử Việt Nam
75.7538
80 18Ngọc Sơn (ca sĩ)
42.108
81 51Giai cấp công nhân
38.3146
82 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
83 31Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.6983
84 39Xuân Quỳnh
33.6348
85 33Google Drive
31.5832
86 30Nhà Thanh
72.4598
87 42Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
88 4Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
89 68Leonardo Bonucci
35.4195
90 29Phạm Nhật Vượng
62.4911
91 16Tống Thái Tổ
39.2486
92 7Blackpink
97.1716
93 20Nhật Bản
92.8788
94 33Neymar
76.2696
95 17Quái hiệp Âu Dương Đức
7.3536
96 56Jadon Sancho
44.6349
97 5Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
98 65Novak Djokovic
81.8971
99 47Hàn Quốc
95.0878
100 304Phổ Nghi
54.4353

2021年7月13日越南語的受歡迎程度

截至 2021年7月13日,維基百科的造訪量為:越南2.27 亿人次、美国48.38 万人次、中国香港特别行政区20.72 万人次、日本20.14 万人次、德国11.46 万人次、加拿大11.26 万人次、新加坡11.17 万人次、台湾9.42 万人次、澳大利亚8.65 万人次、韩国6.81 万人次、其他國家46.45 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊