2021年7月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年7月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Trần Quốc Tỏ、Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Thành phố Hồ Chí Minh、Việt Nam、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Nguyễn Lê Việt Anh、Phan Văn Giang。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Trần Quốc Tỏ
38.599
3 15Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
41.8927
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
5 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
6 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
7 1Việt Nam
91.2577
8 15Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
9 13Nguyễn Lê Việt Anh
50.7886
10 4Phan Văn Giang
52.9576
11 3Lionel Messi
98.8781
12 22Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
13 109Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
23.1656
14 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
15 130Nguyễn Văn Nên
45.5847
16 15Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
17 26Dân số thế giới
32.313
18 12Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
19 7Bố già (phim 2021)
29.6454
20 15Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
21 17Hương vị tình thân -
22 6Cristiano Ronaldo
97.0386
23 4Càn Long
71.9584
24 3Phạm Minh Chính
58.9474
25 29Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
26 13Hà Nội
94.0625
27 14Cù Trọng Xoay
33.5935
28 4Haiti
56.3531
29 19Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
74.942
30 27Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
31 16Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
32 1YouTube
100.0
33 9Google Dịch
51.0696
34 97Mạnh Trường (diễn viên)
24.0815
35 16Cúp bóng đá Nam Mỹ
67.0162
36 24Đại dịch COVID-19
99.9224
37 3Quả bóng vàng châu Âu
70.0725
38 10Hồ Chí Minh
91.4652
39 10Thám tử đã chết -
40 6Trung Quốc
99.2406
41 14Tokyo Revengers
26.6858
42 19Trình Tiêu
34.3078
43 11Vũ Hải Sản
27.0299
44 9Tập đoàn Vingroup
86.1615
45 1Federico Chiesa
21.805
46 29Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
47 31Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
48 3Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
49 21Cúp Vàng CONCACAF 2021
34.3647
50 25Gianluigi Donnarumma
45.8205
51 1Cuba
92.6639
52 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
53 131Phan Văn Mãi
19.8037
54 5Thế hệ Z
80.7506
55 22Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
56 4Danh sách tập của Running Man
76.4699
57 6Tần Thủy Hoàng
95.8501
58 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
59 389Song tính luyến ái
56.7379
60 7Hoa Kỳ
90.614
61 3Hoàng Dũng
44.1359
62 4BTS
99.455
63 220Lao động cụ thể và lao động trừu tượng
15.8858
64 12Hứa Khải
26.6098
65 27Blackpink
97.1716
66 8Facebook
75.0036
67 330Nguyễn Thành Phong
38.2226
68 1Hán Cao Tổ
59.8297
69 10Lịch sử Việt Nam
75.7538
70 821Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
42.0635
71 51Roberto Mancini
31.3172
72 1UEFA Champions League
89.4429
73 11Cúp Vàng CONCACAF
50.478
74 34Chính phủ Việt Nam
64.0775
75 315Bảng chữ cái Hy Lạp
42.5864
76 5Giai cấp công nhân
38.3146
77 30Carles Puigdemont
12.4493
78 69Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
79 36Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
80 19Hàn Quốc
95.0878
81 12Nhật Bản
92.8788
82 4Ung Chính
60.8914
83 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
84 25Bảng tuần hoàn
99.8282
85 292Giá trị thặng dư
38.2933
86 875Vệ tinh tự nhiên
30.3267
87 1Nhà Thanh
72.4598
88 23Sản xuất hàng hóa
17.0785
89 42Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
48.2535
900Phạm Nhật Vượng
62.4911
91 6Google Drive
31.5832
92 27Technocom
32.727
93 67LGBT
96.0317
94 14Ngọc Sơn (ca sĩ)
42.108
95 59Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
68.9971
96 9Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
97 26Nguyễn Tân Cương
43.9245
98 63Tây du ký (phim truyền hình 1986)
42.8264
99 11Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
100 28Hàn Tín
51.8026

2021年7月14日越南語的受歡迎程度

截至 2021年7月14日,維基百科的造訪量為:越南2.21 亿人次、美国47.04 万人次、中国香港特别行政区20.15 万人次、日本19.58 万人次、德国11.14 万人次、加拿大10.95 万人次、新加坡10.86 万人次、台湾9.16 万人次、澳大利亚8.41 万人次、韩国6.62 万人次、其他國家45.16 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊