2021年8月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年8月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Cộng hòa Dominica、Dominica、Đài Truyền hình Việt Nam、Quang Tèo、Việt Nam、Ngô Diệc Phàm、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Hương vị tình thân、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 211Cộng hòa Dominica -
3Dominica
45.5775
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
5 7Quang Tèo
28.5945
6 2Việt Nam
91.2577
7 4Ngô Diệc Phàm
70.8315
8 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
9 3Hương vị tình thân -
10 3Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
11 2YouTube
100.0
12 4Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
13 164Lionel Messi
98.8781
14 4Càn Long
71.9584
15 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
16 240Lê Quang Đạo
40.8455
17 1Dân số thế giới
32.313
18 3Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
19 1Hà Nội
94.0625
20 5Hồ Chí Minh
91.4652
21 7Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
22 391Lý Tiểu Long
57.1374
230Danh sách tập của Running Man
76.4699
24 2Trung Quốc
99.2406
25 5Vương Nhất Bác
46.5802
26 9EXO (nhóm nhạc)
96.6491
27 18Em là niềm kiêu hãnh của anh -
28 45Nguyễn Phú Trọng
75.0021
29 9Thế vận hội
65.6762
30 3Võ Nguyên Giáp
93.5348
31 844Đường chín đoạn
54.1096
32 8Google Dịch
51.0696
33 31Phạm Minh Chính
58.9474
34Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng Đảng Cộng sản Việt Nam
41.133
35 3Châu Âu
92.6212
36Michael Ballack
37.6689
37 4BTS
99.455
38 17Tokyo Revengers
26.6858
39 20Thế hệ Z
80.7506
40 9Hoa Kỳ
90.614
41 15Hạ cánh nơi anh
68.7022
42 2Lịch sử Việt Nam
75.7538
43 14Đại dịch COVID-19
99.9224
44 7Blackpink
97.1716
45 2Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2016
26.4815
46 357Jack Grealish
40.0327
47 11Romelu Lukaku
68.9529
48 39Đài Loan
100.0
49 8Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
50 12Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
51 8Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
52 1Ung Chính
60.8914
53 2Tần Thủy Hoàng
95.8501
54 5Chính phủ Việt Nam
64.0775
55 3Nhà Nguyễn
98.1307
56 15Wikipedia
99.9607
57 11Nhà Thanh
72.4598
58 16Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
59 16Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
600Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
61 15Bố già (phim 2021)
29.6454
62 11Nhật Bản
92.8788
63 11Hàn Quốc
95.0878
64 6Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
65 20Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
66 369Văn Hiệp
41.2096
67 32Usain Bolt
52.5723
68 41Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
69 17Vũ Đức Đam
60.8168
70 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
71 13Khang Hi
77.9573
72 18Châu Đại Dương
99.7701
73 39Nhạc phản chiến của Trịnh Công Sơn
34.6494
74 18Cây táo nở hoa -
75 9Facebook
75.0036
76 40Tiêu Chiến
55.0196
77 33Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh -
78 705Phạm Bằng
41.406
79 27Phương Oanh
22.1131
80 17Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
81 15Nga
93.9831
82 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
83 61Cristiano Ronaldo
97.0386
84 7Tổng cục Tình báo, Bộ Công an (Việt Nam)
32.3849
85 26Đài Á Châu Tự Do
68.6139
86 4Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
87 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
88 27Việt Nam Cộng hòa
94.1581
89 39Dương Dương
32.8881
90 1Châu Nam Cực
69.685
91 12Hán Cao Tổ
59.8297
92Lý Quốc Hào
41.4027
93 12Bảng tuần hoàn
99.8282
94 38BDSM
28.1798
95 22Hồng Kông
90.9242
96 39Lạm phát
72.1052
97 5Dương Tử (diễn viên)
39.8686
98 33Giang Sơ Ảnh
34.8943
99 9Chiến tranh Việt Nam
84.9918
100 20Google
68.4269

2021年8月5日越南語的受歡迎程度

截至 2021年8月5日,維基百科的造訪量為:越南2.47 亿人次、美国50.42 万人次、中国香港特别行政区24.68 万人次、日本19.15 万人次、新加坡11.85 万人次、德国11.20 万人次、台湾9.69 万人次、加拿大9.40 万人次、澳大利亚8.64 万人次、法国6.65 万人次、其他國家61.03 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊