2021年8月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年8月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Lionel Messi、Nhạc phản chiến của Trịnh Công Sơn、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Võ Nguyên Giáp、Ngô Diệc Phàm、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Cộng hòa Dominica、Hương vị tình thân。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 11Lionel Messi
98.8781
3 70Nhạc phản chiến của Trịnh Công Sơn
34.6494
40Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
5 1Việt Nam
91.2577
6 24Võ Nguyên Giáp
93.5348
70Ngô Diệc Phàm
70.8315
80Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
9 7Cộng hòa Dominica -
10 1Hương vị tình thân -
11 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
12 526Giang Còi -
13 1Càn Long
71.9584
14 3YouTube
100.0
150Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
16 1Dân số thế giới
32.313
17 1Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
18 4Lý Tiểu Long
57.1374
19 1Hồ Chí Minh
91.4652
20 8Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
210Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
22 61Cristiano Ronaldo
97.0386
23 29Ung Chính
60.8914
24 1Danh sách tập của Running Man
76.4699
25 382Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
26 2Trung Quốc
99.2406
27 24Dominica
45.5775
28 9BTS
99.455
290Thế vận hội
65.6762
30 11Hà Nội
94.0625
31 1Google Dịch
51.0696
32 18Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
33 218FC Barcelona
84.3372
34 6Hoa Kỳ
90.614
35 2Phạm Minh Chính
58.9474
36 5Đường chín đoạn
54.1096
37 18Nhà Nguyễn
98.1307
38 3Hạ cánh nơi anh
68.7022
39 1Tokyo Revengers
26.6858
40 1Thế hệ Z
80.7506
41 2Đại dịch COVID-19
99.9224
42 2Blackpink
97.1716
43 1Lịch sử Việt Nam
75.7538
44 13Nhà Thanh
72.4598
45 16Bố già (phim 2021)
29.6454
46 165Remdesivir
18.6321
47 12Châu Âu
92.6212
48 21Em là niềm kiêu hãnh của anh -
49 3Jack Grealish
40.0327
50 155Vua bánh mì
43.2994
51 25EXO (nhóm nhạc)
96.6491
52 11Hàn Quốc
95.0878
53 8Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2016
26.4815
54 10Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
55 60Canada
99.5657
56 15Khang Hi
77.9573
57 18Facebook
75.0036
58 41Chiến tranh Việt Nam
84.9918
59 855Girls Planet 999 -
60 247Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
42.9885
61 33BDSM
28.1798
62 9Tần Thủy Hoàng
95.8501
63 2Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
64 6Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
65Paris Saint-Germain F.C.
81.1045
66 38Nguyễn Phú Trọng
75.0021
67 18Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
68 14Chính phủ Việt Nam
64.0775
69 18Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
70 68Carles Puigdemont
12.4493
71 262Giá trị thặng dư
38.2933
72 16Việt Nam Cộng hòa
94.1581
73 12Đài Á Châu Tự Do
68.6139
74 354Xe đạp lòng chảo
13.4115
75 13Nhật Bản
92.8788
76 28Đài Loan
100.0
77 18Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
78 18Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
79 54Vương Nhất Bác
46.5802
80 6Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
81 88Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
77.0586
82 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
83 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
84 3Nga
93.9831
85 8Bảng tuần hoàn
99.8282
86 3Dương Dương
32.8881
87 15Châu Đại Dương
99.7701
88 11Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh -
89 84Quang Tèo
28.5945
90 21Vũ Đức Đam
60.8168
91 12Phương Oanh
22.1131
92Cao hổ cốt
37.9698
93 47Gia Long
100.0
94 43Gia Khánh
36.1941
95 14Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
96 5Hán Cao Tổ
59.8297
97 81Lê Quang Đạo
40.8455
98 18Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
99 43Đông Nam Á
64.3975
100 237Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.0637

2021年8月6日越南語的受歡迎程度

截至 2021年8月6日,維基百科的造訪量為:越南2.35 亿人次、美国48.08 万人次、中国香港特别行政区23.54 万人次、日本18.26 万人次、新加坡11.30 万人次、德国10.68 万人次、台湾9.24 万人次、加拿大8.96 万人次、澳大利亚8.24 万人次、法国6.34 万人次、其他國家58.23 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊