2021年12月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Johnny Đặng、Khoa Pug、Quả bóng vàng châu Âu、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Đông Nam Á。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 433Johnny Đặng
31.7591
3 273Khoa Pug
38.1386
4 2Quả bóng vàng châu Âu
69.7044
5 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
60Việt Nam
90.4302
70Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
8 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
9 7Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
10 5Đông Nam Á
89.2439
11 6Liên minh châu Âu
95.4781
12 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
13 4Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
14 3Bảng tuần hoàn
99.4043
15 3Hồ Chí Minh
90.2821
16 9Facebook
74.3036
17 3Nguyễn Trãi
89.5074
18 6Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
19 6YouTube
100.0
20 6Quy luật lượng - chất
19.0565
210Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
22 3Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
23Thích Trí Quảng
40.2782
24Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
86.0935
25 24Nhà Trần
67.9737
26 22Lionel Messi
100.0
27 2Lịch sử Việt Nam
75.785
28 40Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
29 127Bitcoin
94.9497
300Null
9.7574
31 30Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
320Hoa Kỳ
95.6857
33 25Cristiano Ronaldo
99.57
34 17Đồng bằng sông Hồng
46.4821
35 2Cách mạng công nghiệp
69.8088
36 12Nguyễn Tuân
34.2643
37 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
38 7Hà Nội
93.0082
39 19Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
40 13Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
41 19Châu Phi
61.0543
42 1Google Dịch
47.7565
43 10Cách mạng Tháng Mười
57.4433
44 15Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
45 68Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
46 50Nước đang phát triển
43.9547
47 37Các trận địa bãi cọc trong lịch sử Việt Nam
46.4572
480BTS
93.0631
49 10Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
50 5Trung Quốc
99.4423
51 232Hà Mạnh Trí
20.503
52 27Hình bình hành
29.6919
53 9Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
54 16Chí Phèo
43.5183
55 27Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
56 16Dân số thế giới
73.6195
57 23Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
58 8LGBT
96.9336
59 23Lịch sử Trung Quốc
73.7671
60 4Tế bào
49.1172
61 67Bắc Trung Bộ
38.1727
62 19Nguyễn Ngọc Ký
38.662
63 17Chủ nghĩa tư bản
89.0452
64 12Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
65 23Lễ Giáng Sinh
69.1411
66 12Nhận thức
34.6743
67 20Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
68 5Liên kết cộng hóa trị
37.367
69 26XNXX
25.8879
70 6Giai cấp công nhân
37.2078
71Tiếng Bhojpur
33.8463
72 17Nhật Bản
93.2264
73 37Tần Thủy Hoàng
94.9558
74 5Danh sách tập của Running Man
33.0753
75 33Ai Cập cổ đại
98.4357
76 19Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
77 7Châu Á
68.6066
78 25Nam Cao
37.5861
79 35Đại dịch COVID-19
100.0
80 20Nga
94.2457
81 15Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
82 11Chiến tranh Lạnh
94.4453
83 78Nam Á
97.619
84 28Liên Xô
91.1062
85 184Carles Puigdemont
13.1108
86 5Nhà nước
43.1709
87 9Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
88 9Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
13.9449
89 839Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
90 10Nam quốc sơn hà
51.0019
91 17Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
92 25Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
93 84Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
18.5921
94 13Vịnh Hạ Long
94.6882
95 73Giải vô địch bóng đá các Quốc gia Ả Rập 2021
41.9987
96 14Lạm phát
71.4006
97 9Nhà Lý
87.0532
98 15Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
99 2Võ Nguyên Giáp
92.7122
100 18Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649

2021年12月1日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月1日,維基百科的造訪量為:越南2.68 亿人次、美国57.13 万人次、加拿大15.96 万人次、日本15.59 万人次、印尼15.39 万人次、中国香港特别行政区14.52 万人次、俄罗斯联邦12.38 万人次、德国10.57 万人次、新加坡9.43 万人次、台湾9.27 万人次、其他國家64.61 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊