2021年12月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021、Johnny Đặng、Khoa Pug、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Đông Nam Á、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 53Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
3 1Johnny Đặng
31.7591
4 1Khoa Pug
38.1386
50Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
60Việt Nam
90.4302
70Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
8 2Đông Nam Á
89.2439
9 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
10 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
11 3Bảng tuần hoàn
99.4043
12 3Hồ Chí Minh
90.2821
13 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
14 3Liên minh châu Âu
95.4781
15 3Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
16 5Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
17 13Quả bóng vàng châu Âu
69.7044
18 5Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
19 3Facebook
74.3036
20 3Nguyễn Trãi
89.5074
21 2YouTube
100.0
22 354Phổ Nghi
54.234
23 186Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
24 20Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
25 5Quy luật lượng - chất
19.0565
26 1Lịch sử Việt Nam
75.785
27 3Null
9.7574
280Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
29 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
30 8Hà Nội
93.0082
31 10Châu Phi
61.0543
32 3Cách mạng công nghiệp
69.8088
33 11Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
340Đồng bằng sông Hồng
46.4821
35 6Bitcoin
94.9497
36 4Hoa Kỳ
95.6857
37 5Google Dịch
47.7565
38 327Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
44.5324
39 10Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
40 3Cách mạng Tháng Mười
57.4433
41 4Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
42 9Cristiano Ronaldo
99.57
43 7Nguyễn Tuân
34.2643
44 5Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
45 20Nhà Trần
67.9737
46 6Hình bình hành
29.6919
47 30Châu Á
68.6066
48 2Trung Quốc
99.4423
49 1BTS
93.0631
50 19Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
51 22Tần Thủy Hoàng
94.9558
52 1Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
53 7Tế bào
49.1172
54 11Lễ Giáng Sinh
69.1411
55 24Đại dịch COVID-19
100.0
56Vụ ám sát XXXTentacion
25.8989
57 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
58 18Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
59 5Chí Phèo
43.5183
60 8Liên kết cộng hóa trị
37.367
61 4Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
62 19Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
63 90Địa lý châu Á
73.2745
64 18Nước đang phát triển
43.9547
65 41Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
86.0935
66 10Dân số thế giới
73.6195
67 42Số nguyên tố
96.2121
68 9Lịch sử Trung Quốc
73.7671
69 3Nhật Bản
93.2264
70 3Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
71 21Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
72 46Lionel Messi
100.0
73 12Bắc Trung Bộ
38.1727
74 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
75 3Nam Cao
37.5861
76 85Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
77 5Chiến tranh Lạnh
94.4453
78 19Nhà Lý
87.0532
79 44Khí hậu nhiệt đới gió mùa
24.1876
80 14Nhận thức
34.6743
81 4Carles Puigdemont
13.1108
82 18Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
83 13Giai cấp công nhân
37.2078
840Liên Xô
91.1062
85 22Phạm Ngũ Lão
33.2221
86 23Chủ nghĩa tư bản
89.0452
87 7Nga
94.2457
88 2Nam quốc sơn hà
51.0019
89 31LGBT
96.9336
90 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
91 17Danh sách tập của Running Man
33.0753
92 80Độ pH của đất
39.7542
93 64Màng tế bào
22.194
94 14Càn Long
71.7512
95 1Vịnh Hạ Long
94.6882
96 6Hình thoi
25.9629
97 71Xuân Quỳnh
34.9936
98 20Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
99 1Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
100 77Thích Trí Quảng
40.2782

2021年12月2日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月2日,維基百科的造訪量為:越南2.70 亿人次、美国57.48 万人次、加拿大16.05 万人次、日本15.68 万人次、印尼15.48 万人次、中国香港特别行政区14.61 万人次、俄罗斯联邦12.45 万人次、德国10.63 万人次、新加坡9.49 万人次、台湾9.32 万人次、其他國家65.00 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊