2021年12月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ronaldo、Johnny Đặng、Khoa Pug、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、Cristiano Ronaldo、Chiến tranh thế giới thứ hai、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021、Đông Nam Á。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2Ronaldo
67.347
30Johnny Đặng
31.7591
40Khoa Pug
38.1386
50Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
60Việt Nam
90.4302
7 35Cristiano Ronaldo
99.57
8 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
9 7Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
10 2Đông Nam Á
89.2439
11 547Michael Carrick
40.1904
12 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
13 2Bảng tuần hoàn
99.4043
14 4Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
15 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
16 2Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
17 6Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
18 3Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
19 5Liên minh châu Âu
95.4781
20 8Hồ Chí Minh
90.2821
210YouTube
100.0
22 3Quy luật lượng - chất
19.0565
23 7Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
24 4Nguyễn Trãi
89.5074
25 47Lionel Messi
100.0
26 7Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
27 8Facebook
74.3036
280Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
29 1Hà Nội
93.0082
30 4Đồng bằng sông Hồng
46.4821
31 18BTS
93.0631
320Cách mạng công nghiệp
69.8088
33 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
34 8Lịch sử Việt Nam
75.785
35 23Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
36 1Google Dịch
47.7565
37 13Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
38 2Hoa Kỳ
95.6857
39 5Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
40 9Châu Phi
61.0543
41 1Cách mạng Tháng Mười
57.4433
42 4Hình bình hành
29.6919
43 8Bitcoin
94.9497
44 1Nguyễn Tuân
34.2643
45 41Chủ nghĩa tư bản
89.0452
46 8Lễ Giáng Sinh
69.1411
47 6Tế bào
49.1172
48 21Null
9.7574
49 10Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
500Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
51 13Nước đang phát triển
43.9547
52 11Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
53 1Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
54 6Trung Quốc
99.4423
55 362Ralf Rangnick -
56Josef Bican
18.39
57 4Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
58 8Dân số thế giới
73.6195
590Chí Phèo
43.5183
600Liên kết cộng hóa trị
37.367
61 48Nam Á
97.619
62 17Nhà Trần
67.9737
63 46Quả bóng vàng châu Âu
69.7044
64 16Nhận thức
34.6743
65 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
66 49Manchester United F.C.
100.0
67 14Carles Puigdemont
13.1108
68 5Bắc Trung Bộ
38.1727
69 22Châu Á
68.6066
70 12Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
71 9Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
72 1Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
73 18Đại dịch COVID-19
100.0
74 15LGBT
96.9336
75 6Nhật Bản
93.2264
76 20Hình thoi
25.9629
77 14Danh sách tập của Running Man
33.0753
78 40Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
44.5324
79 4Nam Cao
37.5861
80 38Hàn Tín
51.3869
81 4Phạm Ngũ Lão
33.2221
82 5Nga
94.2457
83 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
84 29Quy luật phủ định
13.0862
85 8Chiến tranh Lạnh
94.4453
86 35Tần Thủy Hoàng
94.9558
87 19Lịch sử Trung Quốc
73.7671
88 26Lưỡng Hà
73.6764
89 12Các định luật về chuyển động của Newton
37.7917
90 20Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
91 3Nam quốc sơn hà
51.0019
92 7Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
93 132Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
94 1Vịnh Hạ Long
94.6882
95 1Càn Long
71.7512
96 118Duyên hải Nam Trung Bộ
42.7943
97 586Kim Seok-jin
68.1223
98 8Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
99 15Liên Xô
91.1062
100 99Thế hệ Z
84.8252

2021年12月3日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月3日,維基百科的造訪量為:越南2.60 亿人次、美国55.43 万人次、加拿大15.48 万人次、日本15.12 万人次、印尼14.93 万人次、中国香港特别行政区14.09 万人次、俄罗斯联邦12.01 万人次、德国10.26 万人次、新加坡9.15 万人次、台湾8.99 万人次、其他國家62.69 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊