2021年12月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ronaldo、Phú Quang、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Nguyễn Thúc Thùy Tiên、Chiến tranh thế giới thứ hai、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Ý thức (triết học Marx-Lenin)。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Ronaldo
67.347
3 1Phú Quang
41.1023
4 1Việt Nam
90.4302
5 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
6 2Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
70Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
8 1Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
9 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
100Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
110Đông Nam Á
89.2439
12 4Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
13 5Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
14 21Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
150Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
16 4Hồ Chí Minh
90.2821
17 4UEFA Champions League
90.6676
18 214Nguyễn Phú Trọng
63.3758
19 2Bảng tuần hoàn
99.4043
20 6Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
21 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
22 63Hoa hậu Hoàn vũ
56.1948
23 353UEFA Europa League
48.4419
24 2Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
25 11YouTube
100.0
26 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
27 15Châu Phi
61.0543
28 1Nguyễn Trãi
89.5074
29 20Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
30 16Liên minh châu Âu
95.4781
31 11Hà Nội
93.0082
32 42Null
9.7574
33 6Lễ Giáng Sinh
69.1411
34 10Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
35Thomas Heaton
22.049
36 3Cách mạng Tháng Mười
57.4433
37 9Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
38Trương Thị Mai
42.0451
39 20Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
40 23Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
44.5324
41 3Google Dịch
47.7565
42 39Quan hệ tình dục
96.9697
43 23Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
44 10Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
45 8Quy luật lượng - chất
19.0565
46 14Hàn Tín
51.3869
47 2Cách mạng công nghiệp
69.8088
48 8Lịch sử Việt Nam
75.785
49 3Trung Quốc
99.4423
50 9Facebook
74.3036
51 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
52 4Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
53 6Nhà Trần
67.9737
54 6LGBT
96.9336
55 23Nón lá
31.2394
56 4BTS
93.0631
57 6Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
58 10Nam Á
97.619
59 5Nguyễn Tuân
34.2643
60 1Chí Phèo
43.5183
61 6Nhận thức
34.6743
62 4Đồng bằng sông Hồng
46.4821
63 25Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
48.2279
64 8Hoa Kỳ
95.6857
65 39Hàn Quốc
95.4474
66 3Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
67 25Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
68 3Billy Ketkeophomphone
4.1583
69 4Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
70 5Đại dịch COVID-19
100.0
71 19Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
72 11Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
73 34Bố già (phim 2021)
52.4568
74 7Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
75 20Nguyễn Du
55.0746
76 39Phạm Minh Chính
78.4473
77 12Dân số thế giới
73.6195
78 22Hình bình hành
29.6919
79 17Vịnh Hạ Long
94.6882
80 9Chủ nghĩa tư bản
89.0452
81 31Cristiano Ronaldo
99.57
82 9Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
83 58Ninh Dương Lan Ngọc
52.3183
84 160Angela Merkel
49.5718
85 21Adolf Hitler
100.0
86 41Năm Cam
35.906
87 1Liên kết cộng hóa trị
37.367
88 31Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
89 10Nga
94.2457
90 59Tokyo Revengers
47.4685
91 28Hoa hậu Thế giới
66.0526
92 26Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
93 31Nam Cao
37.5861
94Chí Tài
50.7238
95 13Nhật Bản
93.2264
96 14Quy luật phủ định
13.0862
97 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
98 21Bắc Trung Bộ
38.1727
99 6Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
13.9449
100 32Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269

2021年12月9日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月9日,維基百科的造訪量為:越南2.76 亿人次、美国58.91 万人次、加拿大16.45 万人次、日本16.07 万人次、印尼15.87 万人次、中国香港特别行政区14.97 万人次、俄罗斯联邦12.76 万人次、德国10.90 万人次、新加坡9.73 万人次、台湾9.55 万人次、其他國家66.62 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊