2021年12月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ronaldo、Hoa hậu Hoàn vũ 2021、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Chiến tranh thế giới thứ hai、Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập、Đông Nam Á、Nguyễn Thúc Thùy Tiên。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Ronaldo
67.347
3 11Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
40Việt Nam
90.4302
50Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
6 3Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
70Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
8 4Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
9 2Đông Nam Á
89.2439
10 4Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
11 8Phú Quang
41.1023
12 702Nguyễn Đức Chung
50.3939
13 3Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
14 6Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
150Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
160Hồ Chí Minh
90.2821
17 5Hoa hậu Hoàn vũ
56.1948
18 12Liên minh châu Âu
95.4781
19 13Null
9.7574
20 6Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
21 13Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
22 15Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
23 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
24 30LGBT
96.9336
25 11Cách mạng Tháng Mười
57.4433
26 5Hà Nội
93.0082
27 2YouTube
100.0
28 9Bảng tuần hoàn
99.4043
29 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
30 18Lịch sử Việt Nam
75.785
31 2Lễ Giáng Sinh
69.1411
32 13Quy luật lượng - chất
19.0565
33 6Châu Phi
61.0543
34Nguyễn Quang Tuấn
31.5766
35 26Nhận thức
34.6743
36 17Nhà Trần
67.9737
37 26Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
48.2279
38 10Nguyễn Trãi
89.5074
39 10Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
40 84XNXX
25.8879
41 25Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
42 32Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
43 3Hàn Tín
51.3869
44 3Cách mạng công nghiệp
69.8088
45 7Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
46 13Nguyễn Tuân
34.2643
47 33Chủ nghĩa tư bản
89.0452
48 2Facebook
74.3036
490Trung Quốc
99.4423
50 9Google Dịch
47.7565
51 297Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
46.0869
52 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
53 11Hoa Kỳ
95.6857
54 4Nam Á
97.619
55 13Quan hệ tình dục
96.9697
56 16Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
57 35Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
58 726Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
8.33
59 19Hình bình hành
29.6919
600Chí Phèo
43.5183
61 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
620Đồng bằng sông Hồng
46.4821
63 45Nguyễn Phú Trọng
63.3758
64 7Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
65 4Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
66 169Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
670Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
68 12BTS
93.0631
69 26Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
70 30Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
44.5324
71 63Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
72 33Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
73 66Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
74 8Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
75 52UEFA Europa League
48.4419
76 192Đài Loan
100.0
77 12Nga
94.2457
78 34Chiến tranh Lạnh
94.4453
79 62UEFA Champions League
90.6676
80Nguyễn Cơ Thạch
29.6232
81Trương Quốc Cường
26.8219
82 35Giai cấp công nhân
37.2078
83 28Chu vi hình tròn
21.6559
84 3Cristiano Ronaldo
99.57
85 2Liên kết cộng hóa trị
37.367
86 9Nhật Bản
93.2264
87 18Châu Á
68.6066
88 25Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
89 14Nguyễn Du
55.0746
90 19Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
91 7Bắc Trung Bộ
38.1727
92 13Vịnh Hạ Long
94.6882
93 10Lịch sử Trung Quốc
73.7671
94 1Nam Cao
37.5861
95 25Đại dịch COVID-19
100.0
96 103Liên Hợp Quốc
78.4717
97 20Dân số thế giới
73.6195
98 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
99 23Tế bào
49.1172
100 45Nón lá
31.2394

2021年12月10日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月10日,維基百科的造訪量為:越南2.67 亿人次、美国56.84 万人次、加拿大15.87 万人次、日本15.51 万人次、印尼15.31 万人次、中国香港特别行政区14.44 万人次、俄罗斯联邦12.31 万人次、德国10.52 万人次、新加坡9.38 万人次、台湾9.22 万人次、其他國家64.30 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊