2021年12月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ronaldo、Hoa hậu Hoàn vũ 2021、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Cao lanh、Nguyễn Đức Chung、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Quân đội nhân dân Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Ronaldo
67.347
30Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
40Việt Nam
90.4302
50Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
6 451Cao lanh
17.3401
7 5Nguyễn Đức Chung
50.3939
8 2Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
9 11Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
10 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
11 6Hoa hậu Hoàn vũ
56.1948
12 12LGBT
96.9336
13 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
14 7Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
15 6Đông Nam Á
89.2439
16 55Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
17 9Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
18 25Hàn Tín
51.3869
19 9Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
20 1Null
9.7574
21 7Bảng tuần hoàn
99.4043
22 863Shopee
32.3594
23 9Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
24 879Đông Timor
79.581
25 2YouTube
100.0
26 13Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
27 9Liên minh châu Âu
95.4781
28 88Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
29 13Hồ Chí Minh
90.2821
30 10XNXX
25.8879
31Phạm Xuân Ẩn
58.6514
32 1Lễ Giáng Sinh
69.1411
33 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
34 23Phú Quang
41.1023
35 7Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
36 11Cách mạng Tháng Mười
57.4433
37 15Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
38 6Quy luật lượng - chất
19.0565
39 6Châu Phi
61.0543
40 622Phở
67.7995
41 15Hà Nội
93.0082
42 8Google Dịch
47.7565
43 10Hoa Kỳ
95.6857
44 21Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
45 15Lịch sử Việt Nam
75.785
46 522Nguyễn Thị Kim Tiến
48.5517
47 7Nam Á
97.619
48 1Trung Quốc
99.4423
49 8Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
50 12Nguyễn Trãi
89.5074
51 102Lý Tự Trọng
30.6035
52 16BTS
93.0631
53 130Hạnh phúc: Chung cư có độc -
54 125Nguyễn Huỳnh Kim Duyên
25.9418
55 19Nhà Trần
67.9737
56 6Đồng bằng sông Hồng
46.4821
57 8Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
58 3Quan hệ tình dục
96.9697
59 3Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
60 24Cristiano Ronaldo
99.57
61 13Facebook
74.3036
62 23Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
63 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
64 5Hình bình hành
29.6919
65 9Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
66 48Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
67 22Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
68 373Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
69 29Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
700Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
44.5324
71 76Tokyo Revengers
47.4685
72 14Nhật Bản
93.2264
73 14Châu Á
68.6066
74 4Chiến tranh Lạnh
94.4453
75 169Thủ Đức
60.9532
76 65Harry Potter
51.8612
77 31Nguyễn Tuân
34.2643
78 15Lịch sử Trung Quốc
73.7671
79 83Mikami Yua
53.3655
80 14Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
81Đường cơ sở (biển)
11.3583
82Chiến tranh nhân dân
30.1113
83 7Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
84 46Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
850Liên kết cộng hóa trị
37.367
86 42Cách mạng công nghiệp
69.8088
87 33Nước đang phát triển
43.9547
88 16Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
89 1Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
90 15Phạm Minh Chính
78.4473
91Teerasil Dangda
39.8712
92 3Đại dịch COVID-19
100.0
93 42Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
46.0869
94 148Vạn Lý Trường Thành
57.6714
95 48Chủ nghĩa tư bản
89.0452
96 1Dân số thế giới
73.6195
97 14Tần Thủy Hoàng
94.9558
98 109Manchester United F.C.
100.0
99 46Hán Cao Tổ
59.4424
100 48Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606

2021年12月11日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月11日,維基百科的造訪量為:越南2.41 亿人次、美国51.43 万人次、加拿大14.36 万人次、日本14.03 万人次、印尼13.85 万人次、中国香港特别行政区13.07 万人次、俄罗斯联邦11.14 万人次、德国9.52 万人次、新加坡8.49 万人次、台湾8.34 万人次、其他國家58.20 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊