2021年12月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)、Spider-Man: No Way Home、Quân đội nhân dân Việt Nam、Bảng tuần hoàn、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、Phan Văn Anh Vũ、Chiến tranh thế giới thứ hai、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 120Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
3 1Spider-Man: No Way Home
65.4522
4 4Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
5 6Bảng tuần hoàn
99.4043
6 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
7 2Việt Nam
90.4302
8 55Phan Văn Anh Vũ
67.6519
9 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
10 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
11 33Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
12 6Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
13 4Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
14 36Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
15Tristan Do
30.1036
16Antimon
45.8969
17 7Lễ Giáng Sinh
69.1411
18 6Đông Nam Á
89.2439
19 4YouTube
100.0
20 5Hồ Chí Minh
90.2821
21 80Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
22 3Liên minh châu Âu
95.4781
23 9Facebook
74.3036
24 6Cách mạng Tháng Mười
57.4433
25 5Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
26 4Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
27 14Hà Nội
93.0082
280Lịch sử Việt Nam
75.785
29 4LGBT
96.9336
30 30Võ Nguyên Giáp
92.7122
31 1Hàn Tín
51.3869
32 11Google Dịch
47.7565
33 341Giải vô địch bóng đá các Quốc gia Ả Rập 2021
41.9987
34 46Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
35Hồi quang phản chiếu
25.6381
36 1Null
9.7574
37 20Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
38 24Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
39 156Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
20.3661
40 3Nam Á
97.619
41 124Singapore
97.0858
42 2Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
43 12Quy luật lượng - chất
19.0565
44 4Hoa Kỳ
95.6857
45 21Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
46 10Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
47Vương Lực Hoành
30.4597
48 3Trung Quốc
99.4423
49 20Nhà Trần
67.9737
50 11Nhận thức
34.6743
51Khương Tử Nha
41.1017
52 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
53 16XNXX
25.8879
54 8Hentai
35.6924
55 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
56 3Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
57 15Tokyo Revengers
47.4685
58 17Nguyễn Trãi
89.5074
59 46Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
60 21BTS
93.0631
61 28Châu Phi
61.0543
62 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
63 29Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
64 31Liên kết cộng hóa trị
37.367
65 9Chiến tranh Lạnh
94.4453
66 115Lý Thường Kiệt
58.7428
67 267Danh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân
15.347
68 56Càn Long
71.7512
69 20Đại dịch COVID-19
100.0
70 121Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
44.815
71 1Nga
94.2457
72 3Quan hệ tình dục
96.9697
73 4Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
74 16Tần Thủy Hoàng
94.9558
75 48Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
76 103Võ Thị Sáu
43.9328
77 137Công an nhân dân Việt Nam
55.3484
78 246Như Ý truyện
47.218
79 55Chiến tranh Đông Dương
94.4644
80 42Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
81 201Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
77.0131
82 11Chủ nghĩa tư bản
89.0452
83 92Người nhện
44.1764
84 12Harry Potter
51.8612
85 11Choi Woo-sik
39.29
86 52Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
18.5921
87 871Tiền Giang
68.3193
88 33Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
89 51Hán Cao Tổ
59.4424
90 8Đồng bằng sông Hồng
46.4821
91 39Bút bi
69.8591
92 6Quy tắc bàn tay phải
25.4855
93 43Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
94 3Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
95 125Thế hệ Z
84.8252
96 258Chiến tranh biên giới Tây Nam
83.7585
97 25Lịch sử Trung Quốc
73.7671
98Giáo phận Hưng Hóa
36.9443
99Rap Việt (mùa 2)
26.4636
100 24Nước đang phát triển
43.9547

2021年12月18日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月18日,維基百科的造訪量為:越南2.37 亿人次、美国50.61 万人次、加拿大14.13 万人次、日本13.81 万人次、印尼13.63 万人次、中国香港特别行政区12.86 万人次、俄罗斯联邦10.96 万人次、德国9.36 万人次、新加坡8.36 万人次、台湾8.21 万人次、其他國家57.23 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊