2021年12月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020、Honda Keisuke、Việt Nam、Spider-Man: No Way Home、Việt Nam – Thái Lan (kình địch trong bóng đá)、Quân đội nhân dân Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
3 8Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
4 17Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
5Honda Keisuke
83.3572
6 1Việt Nam
90.4302
7 4Spider-Man: No Way Home
65.4522
8 541Việt Nam – Thái Lan (kình địch trong bóng đá)
29.1292
9 5Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
100Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
11 6Bảng tuần hoàn
99.4043
12 5Lễ Giáng Sinh
69.1411
13 46Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
14 5YouTube
100.0
15 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
16 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
17 64Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
77.0131
18 2Antimon
45.8969
19 1Đông Nam Á
89.2439
20 19Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
20.3661
21 12Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
22Nguyễn Tiến Linh
44.4693
23 9Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
24 1Facebook
74.3036
25 820Đội tuyển bóng đá quốc gia Campuchia
41.0758
26 166Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
27 7Hồ Chí Minh
90.2821
28 20Phan Văn Anh Vũ
67.6519
29 80Campuchia
92.1486
300Võ Nguyên Giáp
92.7122
31 19Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
320Google Dịch
47.7565
33 6Hà Nội
93.0082
34 1Hồi quang phản chiếu
25.6381
35 56Bút bi
69.8591
360Null
9.7574
37 9Lịch sử Việt Nam
75.785
38 15XNXX
25.8879
39 8Hàn Tín
51.3869
40 11LGBT
96.9336
41 15Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
42 374F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
43 2Singapore
97.0858
44 11Giải vô địch bóng đá các Quốc gia Ả Rập 2021
41.9987
45 23Liên minh châu Âu
95.4781
46 33Chiến tranh Đông Dương
94.4644
47 3Hoa Kỳ
95.6857
480Trung Quốc
99.4423
49 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
50 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
51 9BTS
93.0631
52 27Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
53 4Tokyo Revengers
47.4685
54 29Người nhện
44.1764
55 77Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
56 13Đại dịch COVID-19
100.0
57 11Càn Long
71.7512
58 14Quan hệ tình dục
96.9697
59 30Hán Cao Tổ
59.4424
60 43Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
61 3Nguyễn Trãi
89.5074
62 87Nón lá
31.2394
63 21Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
64 22Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
18.5921
65 4Châu Phi
61.0543
66 29Thế hệ Z
84.8252
67 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
68 51Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
56.7537
69 5Tần Thủy Hoàng
94.9558
70 14Harry Potter
51.8612
71 22Nhà Trần
67.9737
72 38Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
73 34Tom Holland
49.3049
74 85Nguyễn Phú Trọng
63.3758
75 20Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
76 99Lý Tự Trọng
30.6035
77 101Ive -
78 24Hentai
35.6924
79Danh sách giải đấu Liên Quân
42.2423
80 42Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
81 31Hàn Quốc
95.4474
82 380Running Man (chương trình truyền hình Việt Nam)
66.3834
83 16Rap Việt (mùa 2)
26.4636
84 20Thái Lan
90.5757
85 59Ông già Noel
96.7681
86 49Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
87 63Cách mạng Tháng Mười
57.4433
88 165Elizabeth II
97.6556
89 33Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
90 20Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
44.815
91 10Cristiano Ronaldo
99.57
92 58Vịnh Hạ Long
94.6882
93 774Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.3508
94 24Google
67.9475
95 43Dân số thế giới
73.6195
96 1Lịch sử Trung Quốc
73.7671
97Arena of Valor World Cup 2021
54.7451
98Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
35.9175
99Phong trào dân chủ Gwangju
58.0189
100 68Phạm Minh Chính
78.4473

2021年12月19日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月19日,維基百科的造訪量為:越南2.23 亿人次、美国47.63 万人次、加拿大13.30 万人次、日本12.99 万人次、印尼12.83 万人次、中国香港特别行政区12.10 万人次、俄罗斯联邦10.32 万人次、德国8.81 万人次、新加坡7.86 万人次、台湾7.72 万人次、其他國家53.83 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊