2022年1月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年1月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Việt Nam、Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)、Chiến tranh thế giới thứ hai、Tết Nguyên Đán、Việt Nam、Gmail、Yuehua Entertainment、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
3 15Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
4 2Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
5 6Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
6 17Tết Nguyên Đán
90.2118
7 3Việt Nam
90.4302
8 112Gmail
62.8163
9Yuehua Entertainment
33.8587
10 16Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
11 5Đen Vâu
36.9471
12 5YouTube
100.0
13 2Bút bi
69.8591
14 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
15 2Bảng tuần hoàn
99.4043
160Null
9.7574
17 61Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
18 6Hentai
35.6924
19 14Triều Tiên Chính Tổ
32.687
20 2Google Dịch
47.7565
21 60Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
22 23Nhà Trần
67.9737
23 65Liên minh châu Âu
95.4781
24 89Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
25 6Facebook
74.3036
26 4Hồ Chí Minh
90.2821
27 58Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
28 32Đông Nam Á
89.2439
29 5Nguyễn Trãi
89.5074
30 6Hà Nội
93.0082
31 45Cách mạng Tháng Mười
57.4433
32 12Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
33 68Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
34 2Running Man (chương trình truyền hình Việt Nam)
66.3834
35 25Carles Puigdemont
13.1108
36 2Lịch sử Việt Nam
75.785
37 18Rap Việt (mùa 2)
26.4636
38 97Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
39 15Jung Hae-in
20.1533
40 65Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
41 14Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
42 92Chiến tranh Lạnh
94.4453
43 15BTS
93.0631
44 51Châu Phi
61.0543
45 1Blackpink
97.1877
46 3Hoa Kỳ
95.6857
47 2Trung Quốc
99.4423
48 6LGBT
96.9336
49 13Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
50 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
51Vụ ám sát XXXTentacion
25.8989
52Danh sách cá nhân, tập thể được trao tặng Huân chương Sao Vàng
53.3283
53Hwang Ui-jo
26.0811
54 131Nam Á
97.619
55 29Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
56 33Lịch sử Trung Quốc
73.7671
57 333Phù Nam
71.4544
58 6Nguyễn Tuân
34.2643
59 26Càn Long
71.7512
60 5Nón lá
31.2394
61 33Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
62 8Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
63 16Quan hệ tình dục
96.9697
64 323Phố trong làng -
65 130Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
66 14Jisoo
94.6771
67 59Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
86.0935
68 229Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
69 195Quy tắc bàn tay phải
25.4855
70 288Ninh Thuận
68.7101
71 31Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
72 58Viền đỏ trên tay áo
33.7029
73 38Spider-Man: No Way Home
65.4522
74 6Đại dịch COVID-19
100.0
75 601Đại khủng hoảng
64.74
76 795Bóng chuyền
62.7729
77 10Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
78 6Tần Thủy Hoàng
94.9558
79 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
80 7Cristiano Ronaldo
99.57
81 35Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
82 23Hàn Quốc
95.4474
83 32Thế hệ Z
84.8252
84 450Nhận thức
34.6743
85 76Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
86 57Dark web
56.1078
87 29Running Man (chương trình truyền hình)
45.2644
88 73Quy luật lượng - chất
19.0565
89 30Thương ngày nắng về -
90 28Phích nước
29.1264
91 43Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
92 187Đế quốc La Mã
100.0
93 28Manchester United F.C.
100.0
94 99Nhà Lý
87.0532
95 53Ai Cập cổ đại
98.4357
96 40Hàn Tín
51.3869
97 12Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
98 204Nước đang phát triển
43.9547
99 101Đồng bằng sông Hồng
46.4821
100 122Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362

2022年1月3日越南語的受歡迎程度

截至 2022年1月3日,維基百科的造訪量為:越南2.30 亿人次、美国72.03 万人次、俄罗斯联邦57.86 万人次、日本17.59 万人次、德国12.68 万人次、加拿大12.39 万人次、中国香港特别行政区11.74 万人次、新加坡10.21 万人次、台湾9.59 万人次、法国8.72 万人次、其他國家72.95 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊