2022年1月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年1月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh thế giới thứ hai、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Việt Nam、Oussou Konan Anicet、Gmail、YouTube、Tiền polymer tại Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
3 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
4 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
5 5Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
6 1Việt Nam
90.4302
7Oussou Konan Anicet
20.8266
80Gmail
62.8163
9 3YouTube
100.0
10Tiền polymer tại Việt Nam
36.4218
11 6Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
12 3Bảng tuần hoàn
99.4043
13 9Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
14 14Đông Nam Á
89.2439
15 15Hà Nội
93.0082
16 22Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
17 14Cách mạng Tháng Mười
57.4433
18 3Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
19 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
20 6Hồ Chí Minh
90.2821
21 10Đen Vâu
36.9471
22 22Châu Phi
61.0543
23 346Giai cấp công nhân
37.2078
24 10Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
25 12Bút bi
69.8591
26 4Nhà Trần
67.9737
27Khánh Vy
33.0097
28 12Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
29 11Hentai
35.6924
30 7Liên minh châu Âu
95.4781
31 25Tết Nguyên Đán
90.2118
32 17Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
33 13Google Dịch
47.7565
34 27Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
35 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
360Lịch sử Việt Nam
75.785
37Hình tượng con hạc trong văn hóa
30.9136
38 4Chiến tranh Lạnh
94.4453
39 83Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
40Hạc thành
15.7104
41 35Bóng chuyền
62.7729
42 393Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
44.9071
43 12Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
44 115Phil Jones
26.672
45 29Null
9.7574
46 51Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
47 52Đồng bằng sông Hồng
46.4821
48 120Cách mạng công nghiệp
69.8088
49 5Nam Á
97.619
50 131Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
51 44Ai Cập cổ đại
98.4357
52 333Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
53 24Nguyễn Trãi
89.5074
54 11Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
55 14Quy tắc bàn tay phải
25.4855
56 10Hoa Kỳ
95.6857
57 24Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
58 28Dark web
56.1078
59 9Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
60 94Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
61 36Facebook
74.3036
62 6Lịch sử Trung Quốc
73.7671
63 25Quy luật lượng - chất
19.0565
64 23Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
65 22BTS
93.0631
66 32Nước đang phát triển
43.9547
67 5Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
68 21Trung Quốc
99.4423
69 114Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
700Ninh Thuận
68.7101
71 46Tây Nguyên
70.4579
72 24LGBT
96.9336
73 602Phục Hưng
98.1869
74 200Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
75 66Yuehua Entertainment
33.8587
76 36Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
66.856
77 15Đế quốc La Mã
100.0
78 78Số hữu tỉ
54.9944
79 60Triều Tiên Chính Tổ
32.687
80 85Chủ nghĩa tư bản
89.0452
81 23Nguyễn Tuân
34.2643
82 18Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
83 101Kinh tế Nhật Bản
88.8825
84 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
85 35Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
86 167Văn hóa
57.9081
87 13Đại dịch COVID-19
100.0
88 28Nón lá
31.2394
89 36Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
20.3661
90 48Tế bào
49.1172
91 60Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
92 15Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
93 17Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
51.5663
94 17Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
95 28Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
21.7812
96 66Cách mạng Tháng Hai
28.8315
97Thần đồng Đất Việt
37.6332
98 35Quan hệ tình dục
96.9697
99 54Blackpink
97.1877
100 24Châu Á
68.6066

2022年1月4日越南語的受歡迎程度

截至 2022年1月4日,維基百科的造訪量為:越南2.58 亿人次、美国80.77 万人次、俄罗斯联邦64.88 万人次、日本19.72 万人次、德国14.22 万人次、加拿大13.90 万人次、中国香港特别行政区13.16 万人次、新加坡11.45 万人次、台湾10.76 万人次、法国9.78 万人次、其他國家81.79 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊