2022年3月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Tu Tontawan Tantivejakul、NATO、F4 Thailand: Boys Over Flowers、Ukraina、Dew Jirawat Sutivanichsak、Vachirawit Chiva-aree、Hẹn hò chốn công sở、Chechnya、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 52Tu Tontawan Tantivejakul -
30NATO
63.0296
4 1F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
5 3Ukraina
97.3065
6 7Dew Jirawat Sutivanichsak -
7 3Vachirawit Chiva-aree
45.5491
8 2Hẹn hò chốn công sở -
9 14Chechnya
46.6785
10 2Việt Nam
90.4302
11 2Nga
94.2457
12 5YouTube
100.0
13 3Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
14Sư đoàn 325, Quân đội nhân dân Việt Nam
16.082
15 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
16 2SOS
31.638
17 1Liên Xô
91.1062
18 3Hồ Chí Minh
90.2821
19 1Ahn Hyo-seop
35.3699
20 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
21 2Ngày Quốc tế Phụ nữ
60.871
22 6Carles Puigdemont
13.1108
23 4Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
24 82Nguyễn Văn Trỗi
47.2804
25Sao nhập ngũ 2022 -
26 2Kim Se-jeong
35.9584
27 11Volodymyr Zelensky
32.1325
28 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
29 8Bảng tuần hoàn
99.4043
30 25Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
31 54Phạm Nhật Vượng
63.3656
32 1Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
33 2Seol In-ah -
34 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
35 680Sao nhập ngũ
37.1915
36 3Kim Min Kyu (1994)
31.2582
37 16Home School -
38 9Hà Nội
93.0082
39 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
40Nguyễn Chí Vịnh
44.2899
41 16Vũ khí hạt nhân
52.2477
42 1Adolf Hitler
100.0
430Google Dịch
47.7565
44 362Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
46.8459
45 2Lịch sử Việt Nam
75.785
46 12Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
47 3Trung Quốc
99.4423
48 57Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
49 12Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
50 28Đỗ Quyết
25.8279
51 15Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
52 109Chiến tranh Chechnya lần thứ hai
25.2435
53 7Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
54 5Chiến tranh Việt Nam
85.1817
55 43Thảm họa Chernobyl
72.3671
56 3Hoa Kỳ
95.6857
57 31Học viện Quân y (Việt Nam)
46.1965
58 15Oleksandr Zinchenko
42.9252
59 7Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
60 11Facebook
74.3036
61 1Nguyễn Phú Trọng
63.3758
62 18Liên minh châu Âu
95.4781
630Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
64 22Dân số thế giới
73.6195
65 17Belarus
88.2365
66 11Antonov An-225
51.854
67 152gether: The Series (phim)
59.5846
68 12Cleopatra VII
100.0
69 18Vịnh Hạ Long
94.6882
70 2Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
71 25Iosif Vissarionovich Stalin
96.9809
72 15Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
44.8603
73 106Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất
38.348
74 17BTS
93.0631
75 324Lê Quốc Hùng
30.7338
76 11Nguyễn Trãi
89.5074
77 16Phạm Minh Chính
78.4473
78 20Vườn sao băng
27.8725
79 16Nhật Bản
93.2264
80 21Đài Loan
100.0
81 49Roman Arkadyevich Abramovich
48.1504
82 55GMMTV
54.3308
83 7LGBT
96.9336
84 18Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
85 16Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
86 11Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
87 25Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
88 39Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
89 10Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
90 30Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
91 1Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
92 16Võ Nguyên Giáp
92.7122
93 23Đông Nam Á
89.2439
94 3Việt Nam Cộng hòa
89.4145
95 11Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
96 63Hàn Quốc
95.4474
97 25Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
98 15Càn Long
71.7512
99 28Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
100 50Saddam Hussein
94.2298

2022年3月5日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月5日,維基百科的造訪量為:越南2.18 亿人次、美国48.22 万人次、日本14.33 万人次、德国11.12 万人次、中国香港特别行政区10.73 万人次、新加坡10.15 万人次、印度9.63 万人次、加拿大9.01 万人次、台湾7.72 万人次、俄罗斯联邦7.04 万人次、其他國家67.15 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊