2022年3月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tu Tontawan Tantivejakul、Đài Tiếng nói Việt Nam、Vachirawit Chiva-aree、NATO、F4 Thailand: Boys Over Flowers、Ukraina、Dew Jirawat Sutivanichsak、Sư đoàn 325, Quân đội nhân dân Việt Nam、YouTube、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Tu Tontawan Tantivejakul -
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
3 4Vachirawit Chiva-aree
45.5491
4 1NATO
63.0296
5 1F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
6 1Ukraina
97.3065
7 1Dew Jirawat Sutivanichsak -
8 6Sư đoàn 325, Quân đội nhân dân Việt Nam
16.082
9 3YouTube
100.0
100Việt Nam
90.4302
11 3Hẹn hò chốn công sở -
12 1Nga
94.2457
130Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
14 9Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
15 6Ngày Quốc tế Phụ nữ
60.871
16 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
17 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
18Tô Hiệu
15.1144
19 2Liên Xô
91.1062
20 1Ahn Hyo-seop
35.3699
21 3Hồ Chí Minh
90.2821
22 6SOS
31.638
23 7Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
24 15Chechnya
46.6785
25 19Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
46.8459
26 3Bảng tuần hoàn
99.4043
27 1Kim Se-jeong
35.9584
28 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
29 13Adolf Hitler
100.0
30 3Volodymyr Zelensky
32.1325
31Tuyết Mai
7.9565
32 7Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
33 2Sao nhập ngũ
37.1915
34 2Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
35 2Home School -
36 8Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
37 8Lịch sử Việt Nam
75.785
380Hà Nội
93.0082
39 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
40 1Vũ khí hạt nhân
52.2477
41 19Carles Puigdemont
13.1108
42 5Trung Quốc
99.4423
43 781Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
35.9175
44 12Hoa Kỳ
95.6857
45 23Cleopatra VII
100.0
46 17Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
47 12Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
48 15Seol In-ah -
49 6Google Dịch
47.7565
50 1Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
51Búa liềm
39.1099
52 301Tô Lâm
71.8607
53 82Manchester United F.C.
100.0
54 1Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
55 19Kim Min Kyu (1994)
31.2582
56 2Chiến tranh Việt Nam
85.1817
57 19Nguyễn Trãi
89.5074
58 102Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
59 1Facebook
74.3036
60 20Nguyễn Chí Vịnh
44.2899
61 8Vịnh Hạ Long
94.6882
62 11Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
63 38Sao nhập ngũ 2022 -
64 103Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt -
65 20Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
66 12Vườn sao băng
27.8725
67 43Nguyễn Văn Trỗi
47.2804
68 37Phạm Nhật Vượng
63.3656
69Jadon Sancho
52.3551
70 7Phạm Minh Chính
78.4473
71 9Liên minh châu Âu
95.4781
72Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
37.8244
73 18Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
74Christian Eriksen
78.2981
75 82gether: The Series (phim)
59.5846
76 6Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
77 16Nguyễn Phú Trọng
63.3758
78 5LGBT
96.9336
79 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
80 37Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
81 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
82 2Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
83 45Cristiano Ronaldo
99.57
84 10BTS
93.0631
85 65Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2022
38.8634
86 12Càn Long
71.7512
87 27FBNC
13.147
88 16Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
44.8603
89 10Nhật Bản
93.2264
90 37Ba Lan
76.1926
91 11Nam Tư
64.5944
92 27Belarus
88.2365
93 22Iosif Vissarionovich Stalin
96.9809
94 3Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
95 489Khí thiên nhiên
59.5424
96 14GMMTV
54.3308
97 230Manchester City F.C.
67.5452
98 391Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
99 49Võ Thị Sáu
43.9328
100 21Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915

2022年3月6日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月6日,維基百科的造訪量為:越南2.15 亿人次、美国47.44 万人次、日本14.10 万人次、德国10.94 万人次、中国香港特别行政区10.56 万人次、新加坡9.98 万人次、印度9.47 万人次、加拿大8.87 万人次、台湾7.59 万人次、俄罗斯联邦6.92 万人次、其他國家66.03 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊