2022年3月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Chu Ngọc Anh (chính khách)、Ngày Quốc tế Phụ nữ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Tu Tontawan Tantivejakul、Vachirawit Chiva-aree、Ukraina、NATO、YouTube、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 869Chu Ngọc Anh (chính khách)
28.6872
2 13Ngày Quốc tế Phụ nữ
60.871
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
4Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
21.4493
5 4Tu Tontawan Tantivejakul -
6 3Vachirawit Chiva-aree
45.5491
7 1Ukraina
97.3065
8 4NATO
63.0296
90YouTube
100.0
100Việt Nam
90.4302
11 4Dew Jirawat Sutivanichsak -
12 7F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
13 2Hẹn hò chốn công sở -
14 95Phụ nữ
86.8213
15 16Tuyết Mai
7.9565
16 4Nga
94.2457
17 4Hồ Chí Minh
90.2821
18 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
19 6Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
20 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
21Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
43.6088
22 14Sư đoàn 325, Quân đội nhân dân Việt Nam
16.082
23 9Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
24 2Bảng tuần hoàn
99.4043
25 5Ahn Hyo-seop
35.3699
26 7Liên Xô
91.1062
27 343Jung Hae-in
20.1533
28 6SOS
31.638
29 12Carles Puigdemont
13.1108
30 7Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
31 30Vịnh Hạ Long
94.6882
32 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
33 5Hà Nội
93.0082
34 7Kim Se-jeong
35.9584
35 11Chechnya
46.6785
36 1Lịch sử Việt Nam
75.785
37 3Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
38 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
39 9Volodymyr Zelensky
32.1325
40 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
41 5Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
42 31Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
43 6Google Dịch
47.7565
44 2Trung Quốc
99.4423
45 6Búa liềm
39.1099
46 13Facebook
74.3036
47 35Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
48 9Nguyễn Trãi
89.5074
49 27Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
50 6Chiến tranh Việt Nam
85.1817
51 5638 tháng 3
22.7486
52 8Hoa Kỳ
95.6857
53 46Võ Thị Sáu
43.9328
54 67Đông Nam Á
89.2439
55 10Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
56 9Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
57 7Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
58 4Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
59 10Jadon Sancho
52.3551
60 14Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
61 32Adolf Hitler
100.0
62 54Gmail
62.8163
63 23Vũ khí hạt nhân
52.2477
64 54Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
65 30Home School -
66 21Cleopatra VII
100.0
67 127Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
68 326Trùng Khánh
92.9488
69 51Hai Bà Trưng
60.3969
70 20Ba Lan
76.1926
71 1Phạm Minh Chính
78.4473
72 32gether: The Series (phim)
59.5846
73 61Nhà Nguyễn
98.3208
74 49Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
46.8459
75 9BTS
93.0631
76 114Hùng Vương
54.0087
77 31Dân số thế giới
73.6195
78 109Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
79Nguyễn Thị Định
40.9534
80 3Nguyễn Phú Trọng
63.3758
81 28Manchester United F.C.
100.0
82Hoa hậu Việt Nam
62.3982
83 49Trần Hưng Đạo
64.2309
84 160Hổ
79.4594
85 141Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
86Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
69.054
87 9LGBT
96.9336
88 76Giỗ Tổ Hùng Vương
34.8462
89 21Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
90 1Nhật Bản
93.2264
91 58Sao nhập ngũ
37.1915
92 4GMMTV
54.3308
93 107Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
94 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
95 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
96 9Hàn Quốc
95.4474
97 16Đại dịch COVID-19
100.0
98 29Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
99 3Đài Loan
100.0
100 17Cristiano Ronaldo
99.57

2022年3月7日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月7日,維基百科的造訪量為:越南2.28 亿人次、美国50.40 万人次、日本14.98 万人次、德国11.63 万人次、中国香港特别行政区11.22 万人次、新加坡10.61 万人次、印度10.07 万人次、加拿大9.42 万人次、台湾8.07 万人次、俄罗斯联邦7.36 万人次、其他國家70.16 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊