2022年3月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988、Việt Nam、White Day、Ngô Thanh Vân、NATO、YouTube、Đá Gạc Ma、Ukraina、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 15Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
78.2415
3 2Việt Nam
90.4302
4 24White Day
32.6667
5Ngô Thanh Vân
70.2335
6 1NATO
63.0296
7 4YouTube
100.0
8 13Đá Gạc Ma
42.3836
9 3Ukraina
97.3065
10 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
11 7Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
12 2Hồ Chí Minh
90.2821
13 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
14 136Chechnya
46.6785
15 20Hẹn hò chốn công sở -
16 3Xuân Bắc (diễn viên)
32.3375
17 6Nga
94.2457
18 7Carles Puigdemont
13.1108
19 4Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
20 24Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
21 19F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
22 2Lịch sử Việt Nam
75.785
230SOS
31.638
24 10Vachirawit Chiva-aree
45.5491
25 4Bảng tuần hoàn
99.4043
26 10Nguyễn Trãi
89.5074
27 1Quần đảo Trường Sa
96.6734
28 22Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
29 5Vịnh Hạ Long
94.6882
30 8Hà Nội
93.0082
31 2Adolf Hitler
100.0
32 24Cristiano Ronaldo
99.57
33 614Gia Lai
74.1519
34 3Liên Xô
91.1062
35 17Tom Brady
18.3595
36 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
37 14Google Dịch
47.7565
38 61Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
39 9Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt -
40 13Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
41 7Trung Quốc
99.4423
42 100Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
43 6Facebook
74.3036
44 20Quần đảo Hoàng Sa
88.5568
450Chiến tranh Việt Nam
85.1817
460Hoa Kỳ
95.6857
47 47Đông Nam Á
89.2439
48 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
49 24Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
50 16Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
51 8Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
52 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
53 233Boris Johnson
52.9326
54 25Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
55 16Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
56 50Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
57 3LGBT
96.9336
58 14Đài Loan
100.0
59 19Cleopatra VII
100.0
60 6Nguyễn Phú Trọng
63.3758
61 13Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
62 25Chu Ngọc Anh (chính khách)
28.6872
63 15BTS
93.0631
64 171Adriano Schmidt
18.8585
65 27Nhà Nguyễn
98.3208
66 11Kim Se-jeong
35.9584
67 40Chiến tranh Thái Bình Dương
95.2011
68 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
69 8Dew Jirawat Sutivanichsak -
70 227Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
71 47Gmail
62.8163
72 12Bình Ngô đại cáo
43.881
73 11Phạm Minh Chính
78.4473
74 14Hàn Quốc
95.4474
75 5Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
76 60Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4306
77 1Đại dịch COVID-19
100.0
78 129Saddam Hussein
94.2298
79 133Ngày Valentine
72.9933
80 3Nhật Bản
93.2264
81 27Trận Stalingrad
88.5879
82 33Minh Tuyên Tông
39.3866
83 20Ahn Hyo-seop
35.3699
84 38Quang Trung
96.5518
85 18Chiến tranh Lạnh
94.4453
86 52Phong trào Cần Vương
38.5304
87 36Elon Musk
90.7648
88 56Nhà Lê sơ
62.6218
89 32Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
90 11Võ Nguyên Giáp
92.7122
91 42Bitcoin
94.9497
92 1Vũ khí hạt nhân
52.2477
93 243Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
94 17Nguyễn Du
55.0746
95 56Giảm phân
32.1775
96 75Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
97 113Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
98 33Càn Long
71.7512
99 142Pi
100.0
100 25Volodymyr Zelensky
32.1325

2022年3月14日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月14日,維基百科的造訪量為:越南2.22 亿人次、美国49.08 万人次、日本14.59 万人次、德国11.32 万人次、中国香港特别行政区10.92 万人次、新加坡10.33 万人次、印度9.80 万人次、加拿大9.18 万人次、台湾7.86 万人次、俄罗斯联邦7.16 万人次、其他國家68.41 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊