2022年3月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Nelson Mandela、Việt Nam、YouTube、NATO、Hồ Chí Minh、Ukraina、Chechnya、Chiến tranh thế giới thứ hai。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 6Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
3 157Nelson Mandela
96.9697
4 2Việt Nam
90.4302
50YouTube
100.0
6 4NATO
63.0296
7 2Hồ Chí Minh
90.2821
8 4Ukraina
97.3065
9 40Chechnya
46.6785
10 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
11 27F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
12 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
13 146Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4306
14 17Carles Puigdemont
13.1108
15 1Nga
94.2457
16 13Bảng tuần hoàn
99.4043
17 16Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
180Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
190Hẹn hò chốn công sở -
20 5Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
21 7Google Dịch
47.7565
220Lịch sử Việt Nam
75.785
23 7Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
24 1Hà Nội
93.0082
25 10Vịnh Hạ Long
94.6882
26 30Adolf Hitler
100.0
27 24Ngọc Châu (nhạc sĩ)
7.302
28 168Nam Tư
64.5944
29 15Chiến tranh Việt Nam
85.1817
30 40UEFA Champions League
90.6676
31 21Đông Nam Á
89.2439
32 11Trung Quốc
99.4423
33 7Liên Xô
91.1062
34 23Facebook
74.3036
35 6Ahn Hyo-seop
35.3699
36 22Trần Hưng Đạo
64.2309
37 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
38 4Kim Se-jeong
35.9584
39Sao Đỏ Beograd
56.8485
40 19Nhà Nguyễn
98.3208
41 9Nguyễn Trãi
89.5074
42 3Hoa Kỳ
95.6857
43 7Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
44 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
45 8Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
46 5Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
47 1Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
48 12Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
49 29Phạm Đoan Trang
45.2431
50 17Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
51 24Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
52 24Cleopatra VII
100.0
53 11Vachirawit Chiva-aree
45.5491
54 41BDSM
27.494
55 18Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
56 6Phong trào Cần Vương
38.5304
57 15Gmail
62.8163
58 11Đặng Luân
58.9547
59 27Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
60 6Võ Thị Sáu
43.9328
61 4Đông Nam Bộ
43.758
62 35Thảm sát Mỹ Lai
64.9461
63 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
64 1Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
65 12Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
66 73318 tháng 3
25.4184
67 34Hàn Quốc
95.4474
68 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
69 10Bão ngầm -
70 10Đại dịch COVID-19
100.0
71 2SOS
31.638
72 17Seol In-ah -
73 28Nhà Lê sơ
62.6218
74 9Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
75 547Serbia
87.5391
76 2Nhật Bản
93.2264
77 6Sierra Leone
41.8456
78 24Khởi nghĩa Yên Thế
32.8629
79 24Phú Quốc
64.2663
80 29Võ Nguyên Giáp
92.7122
81 31Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
82 42Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
83 11BTS
93.0631
84 15Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.5747
85 47Động vật lưỡng cư
59.9757
86 1Giảm phân
32.1775
87 18Quang Trung
96.5518
88 4Nguyễn Phú Trọng
63.3758
89 319UEFA Europa League
48.4419
90 136Hoa hậu Sinh thái Quốc tế 2022 -
910Đài Loan
100.0
92 12Cristiano Ronaldo
99.57
93 25Phạm Minh Chính
78.4473
94 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
47.0064
95 42Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
96 6LGBT
96.9336
97 10Việt Nam Cộng hòa
89.4145
98 6Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
99 1Càn Long
71.7512
100 504Bố già (phim 2021)
52.4568

2022年3月18日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月18日,維基百科的造訪量為:越南2.16 亿人次、美国47.79 万人次、日本14.20 万人次、德国11.02 万人次、中国香港特别行政区10.64 万人次、新加坡10.06 万人次、印度9.54 万人次、加拿大8.93 万人次、台湾7.65 万人次、俄罗斯联邦6.97 万人次、其他國家66.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊