2022年3月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Việt Nam、Hoàng Đan、Ukraina、Hồ Chí Minh、YouTube、Chiến tranh thế giới thứ hai、NATO、Carles Puigdemont。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
3 1Việt Nam
90.4302
4Hoàng Đan
47.4416
5 3Ukraina
97.3065
6 1Hồ Chí Minh
90.2821
7 2YouTube
100.0
8 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
9 3NATO
63.0296
10 4Carles Puigdemont
13.1108
11 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
12 1Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4306
13 2Nga
94.2457
14 3F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
15 4Hẹn hò chốn công sở -
16 11Ngọc Châu (nhạc sĩ)
7.302
17 1Bảng tuần hoàn
99.4043
18 15Liên Xô
91.1062
19 1Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
200Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
21 1Lịch sử Việt Nam
75.785
22 1Google Dịch
47.7565
230Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
240Hà Nội
93.0082
25 7Trung Quốc
99.4423
26 11Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
27 27BDSM
27.494
28 16Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
29 11Nhà Nguyễn
98.3208
30 4Adolf Hitler
100.0
31 127Ngày Quốc tế Hạnh phúc
33.9419
32 14Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
33 18Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
34 59Phạm Minh Chính
78.4473
35 6Chiến tranh Việt Nam
85.1817
36 29Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
37 12Vịnh Hạ Long
94.6882
38 4Facebook
74.3036
39 3Hoa Kỳ
95.6857
40 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
41 7Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
42 4Kim Se-jeong
35.9584
43 21Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
44 9Ahn Hyo-seop
35.3699
45 143Giỗ Tổ Hùng Vương
34.8462
46 6Cleopatra VII
100.0
47 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
48 17Đông Nam Á
89.2439
49 197Trương Vĩnh Ký
54.7304
50 5Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
51 42Chechnya
46.6785
52 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
530Vachirawit Chiva-aree
45.5491
54 23Sierra Leone
41.8456
550Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
56 9Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
57 23Võ Nguyên Giáp
92.7122
58 28Giảm phân
32.1775
59 15Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
60 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
61 54Khánh Linh
39.6688
62 21BTS
93.0631
63 22Nguyễn Trãi
89.5074
64 8Phong trào Cần Vương
38.5304
65 59Thế hệ Z
84.8252
66 5SOS
31.638
67 5Seol In-ah -
68 23Đài Loan
100.0
69 33Trần Hưng Đạo
64.2309
70 3Hàn Quốc
95.4474
71 25LGBT
96.9336
72 13Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
730Nhà Lê sơ
62.6218
74 18Cristiano Ronaldo
99.57
75Sao nhập ngũ 2022 -
760Nhật Bản
93.2264
77 7Đại dịch COVID-19
100.0
78 17Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
79 35Đỗ Quang Hiển
22.8248
80 408Vương Đình Huệ
55.8722
81 53Nam Tư
64.5944
82 17Càn Long
71.7512
83 37Vũ Dậu
24.1197
84 10Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
47.0064
85 25Võ Thị Sáu
43.9328
86 65Google
67.9475
87 56Động cơ bốn kỳ
8.8174
880Nguyễn Phú Trọng
63.3758
89 8Việt Nam Cộng hòa
89.4145
90 37Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
91Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản
30.9398
92 75Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
93 35Đặng Luân
58.9547
94 15Phú Quốc
64.2663
95 65UEFA Champions League
90.6676
96 11Hai Bà Trưng
60.3969
97Kh-47M2 Kinzhal
31.7263
98 13Tiếng Anh
74.0039
99 2Nguyễn Du
55.0746
100Coca-Cola
45.137

2022年3月19日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月19日,維基百科的造訪量為:越南2.02 亿人次、美国44.63 万人次、日本13.27 万人次、德国10.29 万人次、中国香港特别行政区9.93 万人次、新加坡9.39 万人次、印度8.91 万人次、加拿大8.34 万人次、台湾7.14 万人次、俄罗斯联邦6.51 万人次、其他國家62.20 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊