2022年3月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Phan Văn Mãi、Nguyễn Phương Hằng、Đài Tiếng nói Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、YouTube、Huỳnh Uy Dũng、Việt Nam、Phan Văn Khải、Bắc Macedonia。

# 变化 标题 质量
1 1Phan Văn Mãi
27.0249
2 1Nguyễn Phương Hằng
46.7249
3 2Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
4 2Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
5 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
6 1YouTube
100.0
7 9Huỳnh Uy Dũng
50.2256
8 1Việt Nam
90.4302
9 11Phan Văn Khải
53.8642
10 211Bắc Macedonia
65.8498
11 12Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4306
12 3Hồ Chí Minh
90.2821
13 1Carles Puigdemont
13.1108
14 29Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
35.9131
150Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
16 3Hẹn hò chốn công sở -
17 7Hà Nội
93.0082
18 7Hiền Hồ
28.5821
19 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
20 6NATO
63.0296
21 317Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Macedonia
39.5789
22Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi
44.5325
23 13Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
24 212Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe
44.1153
25 7Kim Se-jeong
35.9584
26 3Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
27 2Google Dịch
47.7565
28 9Ukraina
97.3065
29 7Ahn Hyo-seop
35.3699
300One Piece
79.8394
31 100Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
51.4585
32 5Nga
94.2457
33Nguyễn Hữu Việt
8.7153
34 24Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0321
35 1Bảng tuần hoàn
99.4043
36 29Hàn Quốc
95.4474
37 2Lịch sử Việt Nam
75.785
38 28Bão ngầm -
39 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
40 229Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
78.4167
41 2Võ Nguyên Giáp
92.7122
42 11Võ Thị Sáu
43.9328
43Gareth Bale
93.0485
44 2Trung Quốc
99.4423
45 14Vịnh Hạ Long
94.6882
46 25Cleopatra VII
100.0
47 375Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
61.1784
48 12Nam Tư
64.5944
490Chiến tranh Việt Nam
85.1817
50 2Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
51 27G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
61.3642
52 14Đông Nam Á
89.2439
53 12Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
54 2Gmail
62.8163
55 10Hoa Kỳ
95.6857
56 11Seol In-ah -
57Cá cúi
34.0862
58 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
59 5Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
60 20Thế hệ Z
84.8252
61 15Nguyễn Trãi
89.5074
62 25Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022
53.7514
63 10Nhà Nguyễn
98.3208
64 97Giải vô địch bóng đá thế giới
89.015
65 4Liên Xô
91.1062
66 12Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
67 59Cúp bóng đá U-23 Dubai 2022 -
68 35Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
69 1Facebook
74.3036
70 23Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
71FC Nantes
37.4891
72 62Giờ Trái Đất
69.8401
73 78Nguyễn Thành Phong
38.1367
74 4Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
750Nguyễn Phú Trọng
63.3758
76 48Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
77 245Võ Hoàng Yên
45.2926
78 21Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
79 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
80 48Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
66.6287
81 1Adolf Hitler
100.0
82 78Oman
89.7451
83 13Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
84 21Phạm Minh Chính
78.4473
85 13Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
86 12Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
87 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
88 23Google
67.9475
89 34Kim Min Kyu (1994)
31.2582
90 4Cristiano Ronaldo
99.57
91 3Hai Bà Trưng
60.3969
920Việt Nam Cộng hòa
89.4145
93 13Nguyễn Du
55.0746
94 18Nhật Bản
93.2264
95 16Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
96 12Giai cấp công nhân
37.2078
97 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
98 11LGBT
96.9336
99 6Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
100 3BTS
93.0631

2022年3月25日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月25日,維基百科的造訪量為:越南2.09 亿人次、美国46.15 万人次、日本13.72 万人次、德国10.65 万人次、中国香港特别行政区10.27 万人次、新加坡9.71 万人次、印度9.22 万人次、加拿大8.63 万人次、台湾7.39 万人次、俄罗斯联邦6.73 万人次、其他國家64.31 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊