2022年3月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年3月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Phan Văn Mãi、Đài Tiếng nói Việt Nam、Cúp bóng đá U-23 Dubai 2022、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Giờ Trái Đất、Nguyễn Phương Hằng、Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Việt Nam、Tôn Đức Thắng、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Phan Văn Mãi
27.0249
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
3 64Cúp bóng đá U-23 Dubai 2022 -
40Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
5 67Giờ Trái Đất
69.8401
6 4Nguyễn Phương Hằng
46.7249
7 4Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4306
80Việt Nam
90.4302
9 125Tôn Đức Thắng
53.301
10 4YouTube
100.0
11 143Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.3508
12 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
13 1Hồ Chí Minh
90.2821
14 5Phan Văn Khải
53.8642
15 8Huỳnh Uy Dũng
50.2256
16 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
17 11Ukraina
97.3065
18 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
19 162Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
20 4Hẹn hò chốn công sở -
21 11Nga
94.2457
22 676Vụ án Lê Văn Luyện
40.9809
23 3NATO
63.0296
24 6One Piece
79.8394
25 2Google Dịch
47.7565
26 1Kim Se-jeong
35.9584
27 35526 tháng 3
24.6038
28 11Hà Nội
93.0082
29 6Bảng tuần hoàn
99.4043
30 54Phạm Minh Chính
78.4473
31 72Nguyễn Đức Tâm
17.8748
32 19Carles Puigdemont
13.1108
33 15Hiền Hồ
28.5821
34 11Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
35 13Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi
44.5325
36 8Trung Quốc
99.4423
37 34FC Nantes
37.4891
38 20Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
39 2Lịch sử Việt Nam
75.785
40 15Hoa Kỳ
95.6857
41 5Cleopatra VII
100.0
42 109Nikola Tesla
88.5516
43 40Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
44 158Quần đảo Solomon
64.4773
45 16Ahn Hyo-seop
35.3699
46 4Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
47 454Đặng Trí Dũng
18.5413
48 316Đường động lực Thành phố Hồ Chí Minh – Long An – Tiền Giang
15.3439
49 20Facebook
74.3036
50 13Nhà Nguyễn
98.3208
51 25Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
52 18Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0321
53 7Thế hệ Z
84.8252
54 59Nguyễn Anh Tuấn (chính khách)
20.2963
55 2Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
56 18Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
57 130F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
58 62Ba Lan
76.1926
59 26Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
60 481Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
61 51Bắc Macedonia
65.8498
62 17Vịnh Hạ Long
94.6882
63 27Hàn Quốc
95.4474
64 1Liên Xô
91.1062
65Ngày Trái Đất
46.2369
66 25Võ Nguyên Giáp
92.7122
67 14Adolf Hitler
100.0
68 26Nhật Bản
93.2264
69 100Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
22.4324
70 29Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
71 22Chiến tranh Việt Nam
85.1817
72 33Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
73 2Nguyễn Phú Trọng
63.3758
74 18Việt Nam Cộng hòa
89.4145
75 23Đông Nam Á
89.2439
76 10Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
77 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
78 10Google
67.9475
79 11Cristiano Ronaldo
99.57
80 66Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
81 17LGBT
96.9336
82Kaliningrad
73.8626
83 24Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
84 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
85 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
86 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
87 26Nguyễn Trãi
89.5074
88 14Tiếng Anh
74.0039
89 78Nấc thang lên thiên đường
18.3765
90 36Gmail
62.8163
91 23Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
92 44Nam Tư
64.5944
93 7BTS
93.0631
94 54Cộng hòa Síp
82.1792
95 29Càn Long
71.7512
96 54Mikami Yua
53.3655
97 50Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
61.1784
98Croatia
84.8868
99 293Lisa (rapper)
82.8119
100 58Võ Thị Sáu
43.9328

2022年3月26日越南語的受歡迎程度

截至 2022年3月26日,維基百科的造訪量為:越南1.93 亿人次、美国42.67 万人次、日本12.68 万人次、德国9.84 万人次、中国香港特别行政区9.50 万人次、新加坡8.98 万人次、印度8.52 万人次、加拿大7.98 万人次、台湾6.83 万人次、俄罗斯联邦6.23 万人次、其他國家59.41 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊