2022年4月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年4月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、Việt Nam、Sơn Tùng M-TP、Hồ Chí Minh、Carles Puigdemont、Lê Quang Tùng、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Elon Musk。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 3Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.3969
30Việt Nam
88.8402
4 63Sơn Tùng M-TP
97.4972
5 1Hồ Chí Minh
85.2433
6 2Carles Puigdemont
12.7121
7Lê Quang Tùng
19.7666
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
90YouTube
100.0
10 6Elon Musk
91.9444
11 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
12 50Dương Văn Minh
53.9143
13 9Chiến dịch Hồ Chí Minh
86.9926
14 14Amber Heard
19.0172
15 68Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
65.8899
16 5Google Dịch
47.2621
17 32Lê Quang Liêm
77.2119
18 12Việt Nam Cộng hòa
93.7097
19 275Trận Thành cổ Quảng Trị
53.1315
200Chiến tranh Việt Nam
84.7425
21 40Ngày Quốc tế Lao động
25.5563
22 70Ngô Đình Diệm
95.3243
23 6Đồng bằng sông Cửu Long
66.88
24 235Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
67.6827
25 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
26 5Phạm Minh Chính
81.6449
27 24Cristiano Ronaldo
99.0633
28 9Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
29 2Cleopatra VII
100.0
30 16Nguyễn Văn Thiệu
100.0
31 21Phương Trinh Jolie
27.619
32 5There's No One at All -
33 7Blues nơi đảo xanh
31.9775
34 21Nguyễn Phú Trọng
64.7585
35 17Hà Nội
92.7032
36 110Ngày Thống nhất
58.4437
37 45Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
38 3Võ Nguyên Giáp
92.478
39 14Chiến dịch Mùa Xuân 1975
83.2966
40 7Phú Quốc
65.7739
41 5Facebook
73.4966
42 13Lịch sử Việt Nam
70.0603
43 29Lil Pump
21.7489
44 12Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
45 108Tam Đảo
38.5703
46 19Nhà Nguyễn
97.8604
47 5Hoa Kỳ
95.0648
48 5Trung Quốc
98.8433
49 26Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
50 19Quang Trung
96.1995
51 27Đông Nam Á
88.8861
52 69Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
53 32Sự kiện Vịnh Bắc Bộ
48.2108
54 5Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
55 11Nga
93.845
56 6Ukraina
96.8116
57 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
58 2Gia Long
100.0
59 26Bão ngầm
46.7616
60 59Tô Lâm
76.4138
61 79Hệ sinh thái
68.7933
62 22030 tháng 4
23.1753
63 8Google
67.0116
64 35Lê Duẩn
76.5725
65 5Gmail
62.3719
66 34Adolf Hitler
100.0
67 5Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
68 2Vương Đình Huệ
54.5372
69 17Cầu Thủ Thiêm 2
28.4084
70 43Càn Long
69.9192
71 38Hàn Quốc
96.7806
72 46Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2546
73 15Hiệp định Genève, 1954
91.1625
74 40Ô nhiễm môi trường
54.1973
75 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
76 10Liên Xô
90.7329
77 12Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
78 23Vịnh Hạ Long
93.6362
79 2Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
80 16LGBT
98.4127
81 18Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
82 88Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2022
20.5454
83 8Johnny Depp
61.7157
84 39Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
85 112Sao la
43.8852
86 18Manchester United F.C.
100.0
87 3NATO
63.0706
88 13TikTok
72.1122
89 396Philippines
100.0
90 104Ba Lan
75.7445
91 50Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
92 11Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
93 13Võ Thị Sáu
44.0237
94 548Quần thể (sinh học)
29.1862
95 540Thành cổ Quảng Trị
35.4757
96 133Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
97 95Mino Raiola
41.417
98 19Tiếng Anh
73.6912
99 6Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
100 52Bảng tuần hoàn
97.2584

2022年4月29日越南語的受歡迎程度

截至 2022年4月29日,維基百科的造訪量為:越南1.59 亿人次、美国47.18 万人次、日本11.87 万人次、中国香港特别行政区9.11 万人次、德国8.79 万人次、新加坡8.42 万人次、加拿大7.41 万人次、台湾6.20 万人次、韩国5.50 万人次、法国5.42 万人次、其他國家44.09 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊