2022年4月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年4月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、Dương Văn Minh、Hoa hậu Hòa bình Thái Lan 2022、Việt Nam、Chiến dịch Hồ Chí Minh、Việt Nam Cộng hòa、Hồ Chí Minh、Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam、Carles Puigdemont。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
20Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.3969
3 9Dương Văn Minh
53.9143
4 889Hoa hậu Hòa bình Thái Lan 2022 -
5 2Việt Nam
88.8402
6 7Chiến dịch Hồ Chí Minh
86.9926
7 11Việt Nam Cộng hòa
93.7097
8 3Hồ Chí Minh
85.2433
9 6Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
65.8899
10 4Carles Puigdemont
12.7121
11 2YouTube
100.0
12 18Nguyễn Văn Thiệu
100.0
13 9Ngô Đình Diệm
95.3243
14 6Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
15 82Mino Raiola
41.417
16 20Ngày Thống nhất
58.4437
17 3Chiến tranh Việt Nam
84.7425
18 3Ngày Quốc tế Lao động
25.5563
19 8Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
20 16Sơn Tùng M-TP
97.4972
21Hội chứng Klinefelter
28.3278
22 284Carlo Ancelotti
64.9757
23 4Trận Thành cổ Quảng Trị
53.1315
24 13Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
25 13Võ Nguyên Giáp
92.478
26 3630 tháng 4
23.1753
27 86Dinh Độc Lập
44.9299
28 18Elon Musk
91.9444
29 109Mùi cỏ cháy
64.4135
30 80Bùi Quang Thận
34.4729
31 2Cleopatra VII
100.0
32 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
33 1Nguyễn Phú Trọng
64.7585
34 5Chiến dịch Mùa Xuân 1975
83.2966
35 19Google Dịch
47.2621
36 10Phạm Minh Chính
81.6449
37 23Amber Heard
19.0172
38Trần Trọng Khiêm
28.7599
39 43Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2022
20.5454
40 12Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
41 94Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
43.1725
42 24Adolf Hitler
100.0
43 48Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
44 3Facebook
73.4966
45 9Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
46 4Lịch sử Việt Nam
70.0603
47 17Lê Duẩn
76.5725
48 31Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
49 16Blues nơi đảo xanh
31.9775
50 15Hà Nội
92.7032
51 24Cristiano Ronaldo
99.0633
52 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
53 29Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
67.6827
54 890Lê Minh Đảo
51.6277
55 8Hoa Kỳ
95.0648
56 10Nhà Nguyễn
97.8604
57 102Trịnh Công Sơn
76.017
58 10Trung Quốc
98.8433
59 157Liverpool F.C.
93.7511
60 63Nguyễn Thị Bình
35.3255
61 30Phương Trinh Jolie
27.619
62 14Liên Xô
90.7329
63 30Võ Thị Sáu
44.0237
64 44Hiệp định Paris 1973
57.5128
65 675Trương Tấn Sang
49.6486
66 318Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
52.5661
67 25Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
68 13Nga
93.845
69 268Real Madrid C.F.
90.7474
70 10LGBT
98.4127
71 2Hiệp định Genève, 1954
91.1625
72 16Ukraina
96.8116
73 33Phú Quốc
65.7739
74 11Google
67.0116
75 23Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
76 33Nhật Bản
91.7835
77 19Gia Long
100.0
78 11Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
79 57Harry Potter
50.9411
80 12Vương Đình Huệ
54.5372
81 28Sự kiện Vịnh Bắc Bộ
48.2108
82 32Quang Trung
96.1995
83 210G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
61.4336
84 13Hàn Quốc
96.7806
85La Liga
36.5378
86 32Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
87 363Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
40.1771
88 72Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
95.0273
89 583Trận Xuân Lộc
54.5613
90 9Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
91 21Càn Long
69.9192
92 128Quân lực Việt Nam Cộng hòa
58.4967
93 2Thành cổ Quảng Trị
35.4757
94 43Đông Nam Á
88.8861
95 3Tiếng Anh
73.6912
96 39Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
97 167Nguyễn Cao Kỳ
63.4319
98 2Bảng tuần hoàn
97.2584
99 67There's No One at All -
100Cục An ninh đối ngoại, Bộ Công an (Việt Nam)
40.7441

2022年4月30日越南語的受歡迎程度

截至 2022年4月30日,維基百科的造訪量為:越南1.50 亿人次、美国44.60 万人次、日本11.22 万人次、中国香港特别行政区8.61 万人次、德国8.31 万人次、新加坡7.96 万人次、加拿大7.00 万人次、台湾5.86 万人次、韩国5.20 万人次、法国5.12 万人次、其他國家41.70 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊