2022年5月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年5月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Dương Văn Minh、Việt Nam、Ngày Quốc tế Lao động、Carlo Ancelotti、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、Hồ Chí Minh、Việt Nam Cộng hòa、Hoa hậu Hòa bình Thái Lan 2022、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 1Dương Văn Minh
53.9143
3 2Việt Nam
88.8402
4 14Ngày Quốc tế Lao động
25.5563
5 17Carlo Ancelotti
64.9757
6 4Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.3969
7 1Hồ Chí Minh
85.2433
8 1Việt Nam Cộng hòa
93.7097
9 5Hoa hậu Hòa bình Thái Lan 2022 -
10 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
110YouTube
100.0
12 2Carles Puigdemont
12.7121
13 1Nguyễn Văn Thiệu
100.0
14 5Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
15 34Blues nơi đảo xanh
31.9775
16 27Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
17 4Ngô Đình Diệm
95.3243
18 18Phạm Minh Chính
81.6449
19 2Chiến tranh Việt Nam
84.7425
20 62Quang Trung
96.1995
21 10Cleopatra VII
100.0
22 6Elon Musk
91.9444
23 131AFC Champions League 2022
54.3513
24 4Sơn Tùng M-TP
97.4972
25 10Mino Raiola
41.417
26 59La Liga
36.5378
27 18Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
65.8899
28 243AFC Champions League
60.6353
29 80Bến Nghé
13.6528
30 5Google Dịch
47.2621
31Trang web
11.619
320Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
33 11Facebook
73.4966
34 23Trịnh Công Sơn
76.017
35 10Võ Nguyên Giáp
92.478
36 93SPY×FAMILY
33.9559
37 9Lịch sử Việt Nam
70.0603
38 102KinnPorsche -
39 1Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
40 7Nguyễn Phú Trọng
64.7585
41 35Chiến dịch Hồ Chí Minh
86.9926
42 19Trận Thành cổ Quảng Trị
53.1315
43 26Real Madrid C.F.
90.7474
44 11Hoa Kỳ
95.0648
45 70Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
32.2496
46 30Nhật Bản
91.7835
47 3Hà Nội
92.7032
480Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
49 7Nhà Nguyễn
97.8604
50 1Cristiano Ronaldo
99.0633
51 516Kishida Fumio
32.6021
52 6Trung Quốc
98.8433
53Trần Đức Anh Sơn
26.7806
54 13Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
55 48Nguyễn Đình Bin
12.943
56 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
57 28Mùi cỏ cháy
64.4135
58 16Adolf Hitler
100.0
59 22Amber Heard
19.0172
60 13Lê Duẩn
76.5725
61 573Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
51.3936
62 35Dinh Độc Lập
44.9299
63 18Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
64 4Nga
93.845
65Anonymous (nhóm)
55.672
66 25Càn Long
69.9192
67 43Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
68 6Liên Xô
90.7329
69 1LGBT
98.4127
70 10Vương Đình Huệ
54.5372
71Mao Ngạn Thanh
10.258
72 12Hàn Quốc
96.7806
73 4Gia Long
100.0
74 324Mao Trạch Đông
74.697
75 2Phú Quốc
65.7739
76 2Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
77 5Ukraina
96.8116
78 24Manchester City F.C.
66.6803
790Harry Potter
50.9411
80 6Google
67.0116
81 51Bùi Quang Thận
34.4729
82 38Manchester United F.C.
100.0
83 30UEFA Champions League
89.9972
84 48Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
85 13Bảng tuần hoàn
97.2584
86 33Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
67.6827
87 3Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
88 176Lễ Phật Đản
54.9698
89 6Tiếng Anh
73.6912
90 4Đông Nam Á
88.8861
91 50Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
43.1725
92 390Mẹ Suốt
23.4921
93 18Bảo Đại
84.7284
94 31Võ Thị Sáu
44.0237
95 56Phan Văn Giang
51.8006
96 25Hiệp định Genève, 1954
91.1625
97 25NATO
63.0706
98 34Hiệp định Paris 1973
57.5128
99 46Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
100 23Đồng bằng sông Cửu Long
66.88

2022年5月1日越南語的受歡迎程度

截至 2022年5月1日,維基百科的造訪量為:越南1.52 亿人次、美国40.25 万人次、日本12.90 万人次、德国8.73 万人次、中国香港特别行政区8.41 万人次、加拿大7.81 万人次、新加坡7.55 万人次、法国6.10 万人次、韩国5.30 万人次、澳大利亚5.24 万人次、其他國家46.03 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊