2022年6月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年6月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Trịnh Công Sơn、Bích Phương、YouTube、Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Khánh Ly、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022、Google Dịch、Cúp AFC。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 1Trịnh Công Sơn
76.017
3 1Bích Phương
59.0229
4 1YouTube
100.0
5 1Việt Nam
88.8402
6 9Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
7 4Khánh Ly
43.6148
8 2Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
9 3Google Dịch
47.2621
10 513Cúp AFC
46.0242
11 478Cúp AFC 2022
55.0875
12 2LGBT
98.4127
130Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
14 5Nguyễn Phú Trọng
64.7585
15 7Carles Puigdemont
12.7121
16 92Lionel Messi
100.0
17Kiều Chí Thành -
18 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
19 11Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
20 1Em và Trịnh
35.3308
21 14Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
220Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
23 5Hồ Chí Minh
85.2433
24 5Hà Nội
92.7032
25 2Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2022
34.7996
26 22Mộng Hoa Lục
33.079
27 9Facebook
73.4966
28 5Bảng tuần hoàn
97.2584
29 10Trung Quốc
98.8433
30 16Google
67.0116
31 19Cristiano Ronaldo
99.0633
32 7Cleopatra VII
100.0
33 3Hoa Kỳ
95.0648
34 25Chiến tranh Việt Nam
84.7425
35Young Elephants FC
18.5324
36 2Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
37Đại học Thanh Hoa
42.305
38 16Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
39 16Phú Quốc
65.7739
40 5Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
41 3Đài Á Châu Tự Do
74.1377
42 181Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
44.4742
43 9Võ Văn Thưởng
54.0132
44 19Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
45 16Càn Long
69.9192
46 30Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
47 10Phạm Minh Chính
81.6449
48 22Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
49 42Nguyễn Thành Phong
38.5011
50 229Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
61.6963
51 6224 tháng 6
23.7286
52 1Lịch sử Việt Nam
70.0603
53 19Phù thủy tối thượng trong Đa Vũ trụ hỗn loạn
31.1169
54 2Nga
93.845
55 8Miu Lê
43.2318
56 24Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
57 8Họ người Việt Nam
36.7047
58 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
59 57Hồng Nhung
74.1537
60 129Liên minh châu Âu
93.9457
61 46Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á -
62 467Giai cấp công nhân
38.6476
63 1BTS
95.673
64 7KinnPorsche -
65 16Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
66 471Đỗ Quang Hiển
25.1632
67 16Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
68 103Paul Pogba
51.2678
69 27Ukraina
96.8116
70 12Nam Em
31.5785
71Money Heist (phim truyền hình Hàn Quốc)
35.2247
72AFC Champions League
60.6353
73 4Hàn Quốc
96.7806
74 32Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
75 344Minh Thành Tổ
61.7892
76 8Tiếng Anh
73.6912
77 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
78 72Trần Trinh Huy
41.4993
79 13Việt Nam Cộng hòa
93.7097
80 6Running Man (chương trình truyền hình)
46.7735
81 13Phan Văn Giang
51.8006
82 68Phim khiêu dâm
63.0019
83 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
84 41Thương ngày nắng về
39.7106
85 45Phạm Thị Thanh Trà
28.0157
86 6Lạm phát
70.0893
87 31Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
88 71Nguyễn Đức Chung
50.8018
89 300Khoa Pug
43.4958
90 11Quan hệ tình dục
97.619
91 20Hệ Mặt Trời
92.2138
92 25Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
93 350Phi vụ triệu đô
78.3559
94 25Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
95 16Nhật Bản
91.7835
96 12Liên Xô
90.7329
97 427Jisoo
95.6654
98 30Campuchia
90.8728
99 28Vạn Phụng Chi Vương
20.5467
100 51Tô Lâm
76.4138

2022年6月24日越南語的受歡迎程度

截至 2022年6月24日,維基百科的造訪量為:越南1.61 亿人次、美国44.17 万人次、日本14.29 万人次、中国香港特别行政区9.04 万人次、德国8.66 万人次、新加坡8.18 万人次、加拿大8.02 万人次、法国6.84 万人次、台湾6.07 万人次、俄罗斯联邦6.07 万人次、其他國家48.43 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊