2022年6月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年6月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngọc Châu (hoa hậu)、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022、Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2022、Trịnh Công Sơn、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam、Hoa hậu Hoàn vũ、Hương Ly (người mẫu)、Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á、Hoa hậu Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 369Ngọc Châu (hoa hậu)
19.373
3 5Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
4 21Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2022
34.7996
5 3Trịnh Công Sơn
76.017
6 196Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
59.0649
7 156Hoa hậu Hoàn vũ
56.4647
8 211Hương Ly (người mẫu)
22.9318
9 52Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á -
10 444Hoa hậu Việt Nam
53.5461
11 6Việt Nam
88.8402
12 8YouTube
100.0
13 23Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
14 411Hoa hậu Hoàn vũ 2022
38.8758
15 97Roe kiện Wade
20.9172
16 483Nguyễn Trần Khánh Vân
53.9954
17 10Khánh Ly
43.6148
18 52Nam Em
31.5785
19Lê Thảo Nhi -
20Hoa hậu Siêu quốc gia Việt Nam
20.4354
21 143Nam Anh (người mẫu)
24.4208
22 19Bích Phương
59.0229
23 149Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
24 78Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á
35.0838
25Hoa hậu Siêu quốc gia 2019
64.963
26 691Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2019
32.8234
27 13Nguyễn Phú Trọng
64.7585
28 16LGBT
98.4127
29 147Đặng Xuân Khang
30.2059
30 13Võ Văn Thưởng
54.0132
31 18Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
32 23Google Dịch
47.2621
33 14Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
34 3Đại học Thanh Hoa
42.305
35 130Phùng Trương Trân Đài
28.4198
36 16Em và Trịnh
35.3308
37 34Money Heist (phim truyền hình Hàn Quốc)
35.2247
38Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2017
28.0758
39 33Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
40 22Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
41 26Carles Puigdemont
12.7121
42 20Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
43 20Hồ Chí Minh
85.2433
44 20KinnPorsche -
45 18Facebook
73.4966
46 20Mộng Hoa Lục
33.079
47Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 7
39.6971
48 35Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
49H'Hen Niê
47.4575
50 29Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
51 41Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
52 23Trung Quốc
98.8433
53Đỗ Thị Hà
44.1
54 7Phạm Minh Chính
81.6449
55 73Vương Đình Huệ
54.5372
56 92Elon Musk
91.9444
57 36Phi vụ triệu đô
78.3559
58 26Cleopatra VII
100.0
59Thủy Tiên (Á hậu) -
60Nguyễn Huỳnh Kim Duyên
34.8754
61 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
62 32Google
67.0116
63 30Hoa Kỳ
95.0648
64 33Cristiano Ronaldo
99.0633
65 41Hà Nội
92.7032
66 463Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế
59.042
67 39Bảng tuần hoàn
97.2584
68 28Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
69 24Càn Long
69.9192
70 31Phú Quốc
65.7739
71 4Minh Thành Tổ
61.7892
72 5Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
73 32Đài Á Châu Tự Do
74.1377
74 40Chiến tranh Việt Nam
84.7425
75 43Phan Gia Nhật Linh
16.923
76 24Lịch sử Việt Nam
70.0603
77 39Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
78 32Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
79 25Nga
93.845
80 32Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
81 79Phan Văn Mãi
30.099
82 8Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
83 11Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
84 73Cúp AFC 2022
55.0875
85 12Hàn Quốc
96.7806
86 25Đài Loan
100.0
87 12Vạn Phụng Chi Vương
20.5467
88 36Adolf Hitler
100.0
89 45Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
90 43Thanh Thúy (ca sĩ sinh 1943)
44.4676
91 39Gia Long
100.0
92 177Philippines
100.0
93Tần Cối
31.1085
94Hoa hậu Thế giới
66.3569
95 5Quan hệ tình dục
97.619
96 814Đỗ Nhật Hà
26.7628
97 464Võ Hoàng Yến
43.8605
98Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
43.1725
99 20Việt Nam Cộng hòa
93.7097
100 705Hoa hậu Hoàn vũ 2021
83.2725

2022年6月25日越南語的受歡迎程度

截至 2022年6月25日,維基百科的造訪量為:越南1.64 亿人次、美国44.96 万人次、日本14.54 万人次、中国香港特别行政区9.21 万人次、德国8.82 万人次、新加坡8.33 万人次、加拿大8.17 万人次、法国6.96 万人次、台湾6.18 万人次、俄罗斯联邦6.18 万人次、其他國家49.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊