2022年8月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年8月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Công an nhân dân Việt Nam、Lương Bích Hữu、Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Phương Oanh (diễn viên)、Đài Truyền hình Việt Nam、Thanh Phương (diễn viên)、Việt Nam、Erling Haaland、Antony Matheus dos Santos。

# 变化 标题 质量
1Công an nhân dân Việt Nam
55.6704
2 8Lương Bích Hữu
39.4683
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
40YouTube
100.0
5 4Phương Oanh (diễn viên)
34.2006
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
7 70Thanh Phương (diễn viên)
18.7994
8 3Việt Nam
88.8402
9 6Erling Haaland
79.9411
10 408Antony Matheus dos Santos -
11 5Nam Phương Hoàng hậu
60.9126
12 1Thương Lan quyết
22.6348
13 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
14 5Ksor H’Bơ Khăp
26.9785
15 3Carles Puigdemont
12.7121
16 2Trầm vụn hương phai -
17 72Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
86.1904
18 402 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam) -
19 217Fukada Eimi
29.3523
20 13Manchester United F.C.
100.0
21 305Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
51.3936
22 3Càn Long
69.9192
23 4Hồ Chí Minh
85.2433
24 6Cristiano Ronaldo
99.0633
25 5Tết Trung thu
64.1909
260Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
27 9Campuchia
90.8728
28 5Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
46.8801
29 1Lê Văn Duyệt
67.2671
30 6Big Mouse
30.0333
31 9Google Dịch
47.2621
32 5LGBT
98.4127
33 2Lisandro Martínez -
34 6Trung Quốc
98.8433
35 12Hà Nội
92.7032
36 20Ksor Phước
22.5903
37 22Ca sĩ mặt nạ -
38 30Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
39Creampie (hành vi tình dục)
22.9767
40 1Cleopatra VII
100.0
41 12Blackpink
96.7521
42 5Hoa Kỳ
95.0648
43 30Manchester City F.C.
66.6803
44 10Facebook
73.4966
45 1Bảng tuần hoàn
97.2584
46 4Phạm Minh Chính
81.6449
47 15Bảo Đại
84.7284
48 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
49 2Lịch sử Việt Nam
70.0603
50 5Hàn Quốc
96.7806
51 15Nhà Thanh
72.1563
52 8Triệu Lộ Tư
44.4721
53 1Đài Loan
100.0
54 202Ngô Kiến Huy
43.5929
55 17Nguyễn Phú Trọng
64.7585
56 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
57 67NewJeans -
58 36UEFA Champions League
89.9972
59 8Quan hệ tình dục
97.619
60 13Google
67.0116
61 20Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
62 238Nikola Tesla
87.3728
63 10Võ Nguyên Giáp
92.478
64 18Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
65 4Jason Pendant
12.818
66 28Tiếng Anh
73.6912
67 52Hun Sen
62.1505
68 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
69 6Lionel Messi
100.0
70 28Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
71Lê Minh Hương
29.7028
72 16Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
64.2756
73 30Hướng nội và hướng ngoại
20.3031
74 5Chiến tranh Việt Nam
84.7425
75 54Arsenal F.C.
100.0
76Pakistan
97.1154
77 33Từ Hi Thái hậu
78.4502
78 8Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
79 15Nhật Bản
91.7835
80 2Việt Nam Cộng hòa
93.7097
81 7Thái Lan
89.3455
82 557Tottenham Hotspur F.C.
100.0
83 18Vương Hạc Đệ
27.5094
84 20Phan Văn Giang
51.8006
85 12Gia Long
100.0
86 69Quỳnh búp bê
58.9797
87 27Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
88 94Lycoris Recoil: Quán cà phê bất ổn -
89 135Phổ Nghi
54.0773
90 7Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
91 41Real Madrid C.F.
90.7474
92 22Bạch Công Khanh
22.0152
93 7Phan Mạnh Quỳnh
38.9893
94 21Ung Chính
59.6463
95 46Thương vụ bạc tỷ
32.6062
96Phi Thanh Vân
30.6459
97 34Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
37.1251
98 85King of Mask Singer (chương trình truyền hình Việt Nam) -
99 37Phạm Nhật Vượng
56.0661
100 13Nhà Nguyễn
97.8604

2022年8月28日越南語的受歡迎程度

截至 2022年8月28日,維基百科的造訪量為:越南2.22 亿人次、美国73.51 万人次、日本21.77 万人次、印尼20.51 万人次、德国11.93 万人次、加拿大11.89 万人次、中国香港特别行政区11.85 万人次、俄罗斯联邦11.09 万人次、新加坡9.92 万人次、澳大利亚8.79 万人次、其他國家134.11 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊