2022年8月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年8月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Campuchia、Lương Bích Hữu、Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Indonesia、Đài Truyền hình Việt Nam、Antony Matheus dos Santos、Việt Nam、Phaolô Maria Cao Đình Thuyên、Phương Oanh (diễn viên)。

# 变化 标题 质量
1 26Campuchia
90.8728
20Lương Bích Hữu
39.4683
30Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
40YouTube
100.0
5 377Indonesia
90.1613
60Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
7 3Antony Matheus dos Santos -
80Việt Nam
88.8402
9Phaolô Maria Cao Đình Thuyên
38.7074
10 5Phương Oanh (diễn viên)
34.2006
11 17Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
46.8801
12 4Trầm vụn hương phai -
13 2Carles Puigdemont
12.7121
14 2Thương Lan quyết
22.6348
15 8Hồ Chí Minh
85.2433
16 9Tết Trung thu
64.1909
170Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
86.1904
18 36Ngô Kiến Huy
43.5929
19 5Ksor H’Bơ Khăp
26.9785
200Manchester United F.C.
100.0
21 57Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
22 9Google Dịch
47.2621
23 18Blackpink
96.7521
24 11Hà Nội
92.7032
25 1Cristiano Ronaldo
99.0633
26 12Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
27 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
28 1Lê Văn Duyệt
67.2671
29 5Trung Quốc
98.8433
30 2LGBT
98.4127
31 11Hoa Kỳ
95.0648
32Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
27.8079
33 11Càn Long
69.9192
34 23Nam Phương Hoàng hậu
60.9126
35 26Erling Haaland
79.9411
36 8Facebook
73.4966
37Phó Tổng thống Hoa Kỳ
64.8705
38 22Google
67.0116
39 6Bảng tuần hoàn
97.2584
40 33Thanh Phương (diễn viên)
18.7994
41 126Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
42 14Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
43 147Lisa (rapper)
89.1537
44Cục Hậu cần, Bộ Công an (Việt Nam)
26.0686
45 10Nguyễn Phú Trọng
64.7585
46 33Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
47 7Cleopatra VII
100.0
48 1Lịch sử Việt Nam
70.0603
49 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
50 17Lisandro Martínez -
51 863Vụ lật phà Sewol
58.6774
52 342 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam) -
53 8Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
54Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
55 18Hướng nội và hướng ngoại
20.3031
56 6Hàn Quốc
96.7806
57Giải Video âm nhạc của MTV
31.3596
58 16Chiến tranh Việt Nam
84.7425
59 17Pakistan
97.1154
60 14Phạm Minh Chính
81.6449
61 47Phim khiêu dâm
63.0019
62 23Creampie (hành vi tình dục)
22.9767
63 24Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
64 26Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
65 29Ksor Phước
22.5903
66 36Big Mouse
30.0333
67 4Võ Nguyên Giáp
92.478
68 39Nga
93.845
69 32Ca sĩ mặt nạ -
70 17Đài Loan
100.0
71 31BTS
95.673
72 13Quan hệ tình dục
97.619
73 9Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
74 38Trấn Thành
48.3344
75 10Jason Pendant
12.818
76 71Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
77 166Hòa Thân
48.7405
78 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
79 28Nhà Thanh
72.1563
80 65Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
48.9352
81Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công an
32.6046
82 51Vụ án Lệ Chi viên
55.6692
830Vương Hạc Đệ
27.5094
84 37Bảo Đại
84.7284
85 19Tiếng Anh
73.6912
86 6Bạch Công Khanh
22.0152
87 7Việt Nam Cộng hòa
93.7097
88 9Nhật Bản
91.7835
89 20Running Man (chương trình truyền hình)
46.7735
90 38Triệu Lộ Tư
44.4721
91 22Lionel Messi
100.0
92 7Gia Long
100.0
93 6Phạm Nhật Vượng
56.0661
94 64Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
45.9742
95 45Rosé (ca sĩ)
71.9452
96 289Edinson Cavani
72.1215
97 65Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
98 27Liên Xô
90.7329
99 29Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
100 48Singapore
95.6534

2022年8月29日越南語的受歡迎程度

截至 2022年8月29日,維基百科的造訪量為:越南1.61 亿人次、美国53.40 万人次、日本15.81 万人次、印尼14.90 万人次、德国8.67 万人次、加拿大8.64 万人次、中国香港特别行政区8.61 万人次、俄罗斯联邦8.06 万人次、新加坡7.21 万人次、澳大利亚6.39 万人次、其他國家97.42 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊