2022年11月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年11月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Tần Cối、Tháng 11 "Chay Tịnh"、Việt Nam、Thùy Chi、Đài Truyền hình Việt Nam、Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)、YouTube、Hồ Chí Minh、Nguyễn Hà Phan。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3304
20Tần Cối
35.2225
3 1Tháng 11 "Chay Tịnh"
35.6935
4 1Việt Nam
89.0091
5Thùy Chi
40.7916
60Đài Truyền hình Việt Nam
65.6382
7 110Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
62.8836
8 15YouTube
100.0
9 4Hồ Chí Minh
94.7058
10 7Nguyễn Hà Phan
31.2096
11Đoàn Hồng Phong
31.65
12 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
13 1Nguyễn Phú Trọng
66.4351
14 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6391
15 5Bảng tuần hoàn
97.2011
16 125Manchester City F.C.
66.7498
17Hồng Diễm
48.4237
18 10Gerard Piqué
62.6594
19 51Phạm Minh Chính
82.6813
20 284Hoa hậu Quốc tế
46.3359
21 20Trái phiếu
29.323
22 7Trần Phi Vũ
23.2914
23Huỳnh Như
40.5033
24Câu lạc bộ bóng đá nữ Länk Vilaverdense
29.3994
25 11Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4653
26 1Trung Quốc
98.8216
27 11Thành phố Hồ Chí Minh
93.1191
28 8Manchester United F.C.
100.0
29 5Tập Cận Bình
86.2948
30 8Elon Musk
92.7381
31 44Võ Văn Thưởng
53.1702
32 15Hà Nội
92.757
33 643Ca sĩ mặt nạ
45.0182
34 19Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0169
35 9Võ Thị Sáu
44.8174
36 19Lạm phát
70.0328
37 4Hoa Kỳ
94.9693
38 16Carles Puigdemont
14.5686
39 4Jeffrey Dahmer
44.8891
40 429Hoa hậu Quốc tế 2022
65.1931
41 61Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.6951
42 17Nhạc Phi
38.1284
43 28Phạm Thị Thanh Trà
33.6754
440Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7078
45 323Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
46 1Google Dịch
46.4625
47 47Vương Đình Huệ
63.943
48 13Hàn Quốc
98.1727
49 218XNXX
27.6799
50 33Trần Quang Phương
39.4285
51 40Quan hệ tình dục
100.0
52 22Halloween
55.1052
53 6Quân đội nhân dân Việt Nam
77.0328
54 7Cleopatra VII
100.0
55 48Nguyễn Thanh Nghị
37.7016
56 1Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1939
57 14Cristiano Ronaldo
99.0401
58 336Mỹ Tâm
95.1587
59 51G
19.525
60 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8136
61 175Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2022
60.1281
62 2Lịch sử Việt Nam
73.696
63 21Lionel Messi
100.0
64 36Đông Nam Á
93.6237
65 27Tiếng Anh
75.3665
66 10Facebook
73.4453
67 18Bộ Công an (Việt Nam)
94.362
68 47Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
69 57Phim khiêu dâm
62.974
70 16Võ Nguyên Giáp
92.591
71 3Vụ lật phà Sewol
61.2913
72 20Số nguyên tố
97.619
73 41Vạn Lý Trường Thành
57.4369
74 14Google
66.8893
75Leonor de Borbón
45.7377
76 274FC Barcelona
91.8492
77 46Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0883
78 22Nga
93.7864
79 16Nhật Bản
93.9487
80 23LGBT
97.619
81 43Nguyễn Tấn Dũng
74.834
82Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
89.5865
83 43Ai Cập cổ đại
97.9014
84 12Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
59.8003
85 647Bồ câu Nicoba
25.2803
86 7Qatar
98.8638
87 34Liên Xô
90.705
88 49Năm Cam
42.5855
89 39Ngô Quyền
65.792
90 50Càn Long
69.9041
91 27Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.188
92 30Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
93 740Trần Thanh Mẫn
47.5422
94 43Trận Bạch Đằng (938)
46.19
95 29Adolf Hitler
100.0
96 1Chiến tranh Việt Nam
94.1351
97Lê Minh Khái
51.9015
98 8Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
56.812
99Sireethorn Leearamwat
22.2578
100 89Võ Văn Kiệt
54.0252

2022年11月5日越南語的受歡迎程度

截至 2022年11月5日,維基百科的造訪量為:越南1.81 亿人次、美国57.91 万人次、日本17.44 万人次、德国10.48 万人次、印度9.40 万人次、加拿大9.00 万人次、台湾8.09 万人次、韩国8.07 万人次、俄罗斯联邦7.92 万人次、新加坡7.90 万人次、其他國家79.03 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊