2022年11月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年11月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Tần Cối、Thùy Chi、Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại、Faker、Đài Truyền hình Việt Nam、Gerard Piqué、Việt Nam、T1 (Esports)、Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2022。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3304
20Tần Cối
35.2225
3 2Thùy Chi
40.7916
4 37Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.6951
5 111Faker
35.2539
60Đài Truyền hình Việt Nam
65.6382
7 11Gerard Piqué
62.6594
8 4Việt Nam
89.0091
9 131T1 (Esports)
33.1291
10 51Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2022
60.1281
11 17Manchester United F.C.
100.0
12 9Tháng 11 "Chay Tịnh"
35.6935
13 5YouTube
100.0
14 1Bảng tuần hoàn
97.2011
15 8Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
62.8836
16 7Hồ Chí Minh
94.7058
17 5Trần Phi Vũ
23.2914
18 17Võ Thị Sáu
44.8174
19 7Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
20 10Elon Musk
92.7381
21Cái chết của Elisa Lam
47.0232
22 1Huỳnh Như
40.5033
23 35Mỹ Tâm
95.1587
24 11Nguyễn Phú Trọng
66.4351
25 11Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6391
26 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7078
27 11Carles Puigdemont
14.5686
28Lương Xuân Việt
40.4754
29 4Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4653
30 15Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
31 6Hoa Kỳ
94.9693
32 6Trung Quốc
98.8216
33 94Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
81.6988
34 24Nguyễn Hà Phan
31.2096
35 8Thành phố Hồ Chí Minh
93.1191
36 21Cristiano Ronaldo
99.0401
37 13Câu lạc bộ bóng đá nữ Länk Vilaverdense
29.3994
38 17Trái phiếu
29.323
39 78Arsenal F.C.
100.0
40 158Chelsea F.C.
95.0143
41 224Liverpool F.C.
93.8859
42 52Trận Bạch Đằng (938)
46.19
43 11Hà Nội
92.757
44 11Ca sĩ mặt nạ
45.0182
45 44Ngô Quyền
65.792
46 1Vương Đình Huệ
63.943
47 26Vạn Lý Trường Thành
57.4369
480Hàn Quốc
98.1727
49Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2021
70.6583
50 11Jeffrey Dahmer
44.8891
51 21Số nguyên tố
97.619
52 12Đông Nam Á
93.6237
53 37Manchester City F.C.
66.7498
54Unai Emery
41.5736
55 905Newcastle United F.C.
55.8753
56 20Lạm phát
70.0328
57 6Lionel Messi
100.0
58 2Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1939
59 735Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
18.9461
60 6Cleopatra VII
100.0
61 22Ai Cập cổ đại
97.9014
62 43Phạm Minh Chính
82.6813
63 16Nhật Bản
93.9487
64 18Google Dịch
46.4625
65Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)
30.5299
66 32Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0169
67 2Tiếng Anh
75.3665
68 14Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
89.5865
69Aston Villa F.C.
67.7726
70 16Qatar
98.8638
71Đại học Thanh Hoa
45.7437
72 4Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
73 11Lịch sử Việt Nam
73.696
74 45Tập Cận Bình
86.2948
75 94Danh từ
23.3319
76 26Cách mạng công nghiệp
67.5536
77 76Nguyên tố hóa học
61.4823
78 45Hai Bà Trưng
62.5718
79 128Cách mạng Tháng Mười
57.4381
80 187Chèo
50.3182
81 30Quan hệ tình dục
100.0
82 13Phim khiêu dâm
62.974
83 9Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
840Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
59.8003
85 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0883
86 6LGBT
97.619
87 3Càn Long
69.9041
88 21Bộ Công an (Việt Nam)
94.362
89 11Nga
93.7864
90 6Chiến tranh Việt Nam
94.1351
91 32G
19.525
92 59Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.9441
93 256Đường luật
37.2113
94 18Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
95 64Nguyễn Ngọc Ký
45.3126
96 310Kinh tế Hàn Quốc
90.9826
97 27Võ Nguyên Giáp
92.591
98 65Tiếng Việt
71.9247
99 159Quan họ
45.986
100 26Google
66.8893

2022年11月6日越南語的受歡迎程度

截至 2022年11月6日,維基百科的造訪量為:越南1.95 亿人次、美国62.57 万人次、日本18.84 万人次、德国11.32 万人次、印度10.16 万人次、加拿大9.73 万人次、台湾8.75 万人次、韩国8.72 万人次、俄罗斯联邦8.56 万人次、新加坡8.53 万人次、其他國家85.40 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊