2023年1月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年1月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Võ Thị Ánh Xuân、Nguyễn Xuân Phúc、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Đỗ Quang Hiển、Đài Tiếng nói Việt Nam、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Võ Văn Thưởng、Phạm Minh Chính、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 13Võ Thị Ánh Xuân
39.5554
20Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
3 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
4 1Nguyễn Phú Trọng
66.7211
5 5Đỗ Quang Hiển
28.1822
6 5Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
7 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
80Võ Văn Thưởng
53.1676
9 3Phạm Minh Chính
82.6775
10 3Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
11 2Tô Lâm
76.3625
12 7Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
22.906
130Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
40.0957
14 12Nguyễn Thị Bình
36.8877
15 3Việt Nam
89.1908
16 32Đặng Thị Ngọc Thịnh
39.1122
17 2Nguyễn Tấn Dũng
74.84
18 4Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2342
19 2Vương Đình Huệ
63.9397
20 1Vũ Đức Đam
61.625
21 6Trần Đại Quang
88.6109
22 4Phan Đình Trạc
36.475
230Tết Nguyên Đán
89.4999
24 4Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á
66.672
25 11Nguyễn Văn Nên
45.2333
26 10Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
27 18Trương Thị Mai
45.3942
28 86Võ Văn Kiệt
54.0249
29 5Trương Tấn Sang
63.8188
30 13Phan Văn Giang
46.227
31 24Nguyễn Thị Kim Ngân
57.9416
32 10Nông Đức Mạnh
44.5392
33 61Philippe Troussier
14.4692
34 2Phạm Bình Minh
51.369
35 5Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.7289
36 3Cúp bóng đá châu Á 2023
62.1353
37 7Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
59.0552
38 11Xì dách
22.4432
39 11Lương Cường
37.4325
40 7Hồ Chí Minh
94.7072
41 2Hà Nội
92.7371
42 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
43 19Park Hang-seo
76.2162
44 22Bánh chưng
54.7235
45 37Manchester United F.C.
100.0
46 25Cristiano Ronaldo
99.0188
47 4Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
48 11Mikami Yua
60.4453
49 4Google Dịch
46.4625
50 15Mười hai con giáp
23.7246
51 13Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
52 26Lê Khả Phiêu
47.117
53 11Cleopatra VII
100.0
54 27Nguyễn Minh Triết
58.2568
55 15Trần Lưu Quang
27.3182
56 35Tứ trụ triều đình (Việt Nam)
26.8006
57 12Bài Tiến lên
33.5996
58 95Hành trình công lý -
59 13Trần Hồng Hà (bộ trưởng)
33.3258
60 3Trần Quốc Tỏ
42.0739
61 9Thí nghiệm 21 gam
34.6587
62 10Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
63 52Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
64 4Đinh Tiến Dũng
53.073
65 18Trường Chinh
47.9259
66 5Trần Cẩm Tú
37.344
67 47Theerathon Bunmathan
31.1816
68 5Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.8437
69 79Võ Nguyên Giáp
92.5687
70 12Trần Tuấn Anh
50.4928
71 18Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)
45.5314
72 4Cung Hoàng Đạo
66.5005
73 7Trung Quốc
98.9589
74 41Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
42.4491
75 2Lionel Messi
100.0
76 20Wout Weghorst
16.4687
77 1Nguyễn Hòa Bình
63.6846
78 116Lê Minh Hưng
43.5949
79 132Đài Á Châu Tự Do
74.3478
80 22Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
81 24Trần Đức Lương
44.2834
82 229Vụ trẻ em rơi vào cọc ống bê tông ở Đồng Tháp -
83 48Đội bóng đá Công an Hà Nội
16.3267
84 3Nguyễn Thanh Nghị
38.1305
85 41Đỗ Mười
87.0597
86 23Đi đến nơi có gió -
87 46Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
28.4345
88 20Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
89 3Càn Long
69.9041
90 5Carles Puigdemont
12.6306
91 2Hoa Kỳ
94.9693
92 43Nguyễn Văn Linh
51.3041
93 64Filip Nguyễn
23.4503
94 48Tô Ân Xô
36.4097
95 11Nguyễn Xuân Thắng
34.0862
96 61Quốc hội Việt Nam
74.5
97 37Lê Hồng Anh
31.9252
98 26Chính trị Việt Nam
56.1288
99 2Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
100 4Trần Thanh Mẫn
47.5422

2023年1月18日越南語的受歡迎程度

截至 2023年1月18日,維基百科的造訪量為:越南1.63 亿人次、美国56.34 万人次、日本16.10 万人次、加拿大9.88 万人次、德国8.86 万人次、澳大利亚6.77 万人次、新加坡6.71 万人次、法国6.62 万人次、台湾6.34 万人次、韩国6.31 万人次、其他國家50.90 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊