2023年1月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年1月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、X86、Võ Thị Ánh Xuân、Nguyễn Xuân Phúc、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Đỗ Quang Hiển、Philippe Troussier、Đài Truyền hình Việt Nam、Phạm Minh Chính。

# 变化 标题 质量
1 5Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2X86
22.9437
3 2Võ Thị Ánh Xuân
39.5554
4 2Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
5 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
6 2Nguyễn Phú Trọng
66.7211
7 2Đỗ Quang Hiển
28.1822
8 25Philippe Troussier
14.4692
9 1Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
10 1Phạm Minh Chính
82.6775
11 4Việt Nam
89.1908
12 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
13 2Tô Lâm
76.3625
14 6Võ Văn Thưởng
53.1676
15 1Nguyễn Thị Bình
36.8877
16 14Phan Văn Giang
46.227
17 5Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
22.906
18 5Tết Nguyên Đán
89.4999
19 6Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
40.0957
20 4Đặng Thị Ngọc Thịnh
39.1122
21 3Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2342
22 5Nguyễn Tấn Dũng
74.84
23 28Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
24 5Vương Đình Huệ
63.9397
25 13Xì dách
22.4432
26 6Vũ Đức Đam
61.625
27 17Bánh chưng
54.7235
28 18Cristiano Ronaldo
99.0188
29 8Trần Đại Quang
88.6109
30 1Nguyễn Thị Kim Ngân
57.9416
31 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
320Nông Đức Mạnh
44.5392
33Leandro Trossard -
34 9Nguyễn Văn Nên
45.2333
35 11Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á
66.672
36 6Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
37 9Võ Văn Kiệt
54.0249
38 9Trương Tấn Sang
63.8188
39 17Phan Đình Trạc
36.475
400Hồ Chí Minh
94.7072
41 16Bài Tiến lên
33.5996
42 190Paris Saint-Germain F.C.
88.2311
43 6Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
59.0552
44 4Mikami Yua
60.4453
45 30Lionel Messi
100.0
46 4Mười hai con giáp
23.7246
47 2Google Dịch
46.4625
48 21Trương Thị Mai
45.3942
49 2Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
50 5Manchester United F.C.
100.0
51 2Cleopatra VII
100.0
52 92Mâm ngũ quả
34.3785
53 19Phạm Bình Minh
51.369
54 18Cung Hoàng Đạo
66.5005
55 12Park Hang-seo
76.2162
56 87Manchester City F.C.
68.2899
57 65Mai Tiến Dũng (chính khách)
31.5844
58 23Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.7289
59 23Vụ trẻ em rơi vào cọc ống bê tông ở Đồng Tháp -
60 4Tứ trụ triều đình (Việt Nam)
26.8006
61 12Trung Quốc
98.9589
620Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
63 24Lương Cường
37.4325
64 14Lê Minh Hưng
43.5949
65 25Carles Puigdemont
12.6306
66 22Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
67 24Hoa Kỳ
94.9693
68 18Đi đến nơi có gió -
69 47Facebook
76.6282
70 34Cúp bóng đá châu Á 2023
62.1353
71 37NewJeans
63.1394
72 349Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr -
73 136Real Madrid C.F.
92.3767
74 5Đài Á Châu Tự Do
74.3478
75 34Hà Nội
92.7371
76 13Càn Long
69.9041
77 29Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
29.6157
78 26Lê Khả Phiêu
47.117
79 24Trần Lưu Quang
27.3182
80 26Nguyễn Minh Triết
58.2568
81 12Võ Nguyên Giáp
92.5687
82 18Đinh Tiến Dũng
53.073
83 18Trường Chinh
47.9259
84 84Bài cào
12.5022
85 44YouTube
100.0
86 20Trần Cẩm Tú
37.344
87 10Lê Hồng Anh
31.9252
88Trận Hán Trung (217–219)
30.8968
89 58Hoa hậu Hoàn vũ
57.3663
90 198FC Barcelona
91.8492
91 523Hải chiến Hoàng Sa 1974
93.3263
92 12Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
93 26Việt Nam Cộng hòa
93.6729
94 20Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
42.4491
95 18Hàn Quốc
98.2177
96 311Trần Dụ Châu
23.9858
97 7Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
98 6Nguyễn Văn Linh
51.3041
99 25Shakira
59.6095
100 1Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567

2023年1月19日越南語的受歡迎程度

截至 2023年1月19日,維基百科的造訪量為:越南1.57 亿人次、美国54.17 万人次、日本15.48 万人次、加拿大9.50 万人次、德国8.51 万人次、澳大利亚6.51 万人次、新加坡6.45 万人次、法国6.36 万人次、台湾6.09 万人次、韩国6.06 万人次、其他國家48.87 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊