2023年3月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Quan Kế Huy、Việt Nam、Dương Tử Quỳnh、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、UEFA Champions League、Võ Văn Thưởng、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Quan Kế Huy
5.3335
3 4Việt Nam
88.5656
40Dương Tử Quỳnh
35.9472
5 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
6 20UEFA Champions League
86.2037
7 2Võ Văn Thưởng
43.1259
8 4Hồ Chí Minh
93.6568
9 4Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
10 7Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
11 109Erling Haaland
82.1947
12Nguyễn Thị Thu Hà (Ninh Bình)
17.613
13 2Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
14 2Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
15 7Cuộc chiến đa vũ trụ
33.5377
16Julia Roberts
62.3542
17 1Google Dịch
35.3864
18 2Hà Nội
91.398
190Nguyễn Trãi
88.7302
20 1Suzume no Tojimari
43.7006
21 59Khởi nghĩa Yên Thế
16.6778
22 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
23 2Vịnh Hạ Long
88.3775
24 139Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
25 48Tần Thủy Hoàng
91.812
26 89Real Madrid CF
87.8737
27 22Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
12.0219
28 5Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
29 2Phong trào Cần Vương
27.3238
30 2Trung Quốc
98.737
31 25Đá Gạc Ma
32.3854
32 189Liverpool F.C.
92.6519
33 8Lịch sử Việt Nam
66.0134
340Phù Nam
65.7191
35 16Facebook
70.7124
36 2Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
37 4Cristiano Ronaldo
98.8584
38 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
39 24Mikami Yua
55.2496
40 4Nguyễn Phú Trọng
59.0633
41 2Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
42 15Đông Nam Á
83.0885
43 13Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
44 11Võ Thị Sáu
32.2986
45 10Hoa Kỳ
94.0248
46 4Bảng tuần hoàn
96.1504
47 1Chăm Pa
69.0509
48 10Hòa ước Nhâm Tuất (1862)
41.1995
49 130Hoàng Hoa Thám
33.3238
50 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
51 17Đông Nam Bộ
31.5366
52 25Manchester City F.C.
61.5678
53 5Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
54 6Nhật Bản
92.7049
55 10Lionel Messi
100.0
56 16Chiến tranh Việt Nam
83.6604
57 43Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
75.6359
58 38Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
59 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
60 10Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
610Võ Nguyên Giáp
91.0727
62 36Nelson Mandela
96.5755
63 874S.S.C. Napoli
43.9178
64 11Việt Nam Cộng hòa
92.2281
65 21Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.6339
66 1Ô nhiễm môi trường
46.0111
67 10Càn Long
63.8549
68 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
69 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
70 12Manchester United F.C.
100.0
71 2Phú Quốc
56.2257
72 21Nguyễn Xuân Phúc
71.841
73 43Super Junior
82.9534
74 45Gia Long
100.0
75 459UEFA Champions League 2022–23
57.2665
76 148Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
60.7671
77 18Nhà Nguyễn
97.3179
78 26Hàn Quốc
97.8291
79 17Trần Hưng Đạo
57.4329
80 2Nga
92.4889
81 6Nhà Trần
56.9237
82 35Hai Bà Trưng
56.2055
83 2Phạm Minh Chính
80.7246
84 816Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
65.2588
85Nguyễn Thị Ánh Viên
32.0923
86 3Xuân Diệu
40.2102
87 12Đài Loan
100.0
88 51Adolf Hitler
100.0
89 3Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.7759
90 6Quang Trung
95.1679
91Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
27.6044
92 11Cleopatra VII
100.0
93 36Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
15.6628
94 30Tiếng Anh
79.9995
95 5Hoàng thành Thăng Long
58.0226
96 8Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
97 113Hoa hồng
26.8231
98 17Đà Lạt
100.0
99 751Vụ án Hồ Duy Hải
82.8571
100 185Nguyễn Ngọc Ký
34.3732

2023年3月15日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月15日,維基百科的造訪量為:越南2.24 亿人次、美国67.06 万人次、日本19.79 万人次、德国10.66 万人次、加拿大10.56 万人次、新加坡10.06 万人次、台湾9.96 万人次、韩国9.16 万人次、澳大利亚8.59 万人次、法国7.39 万人次、其他國家62.88 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊