2023年3月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Quan Kế Huy、Diễn Kim、Dương Tử Quỳnh、Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023、Đá Gạc Ma、Việt Nam、Cuộc chiến đa vũ trụ、Võ Văn Thưởng、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Quan Kế Huy
5.3335
3Diễn Kim
26.1793
4 1Dương Tử Quỳnh
35.9472
5 154Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
12.0219
6 55Đá Gạc Ma
32.3854
7 2Việt Nam
88.5656
8 4Cuộc chiến đa vũ trụ
33.5377
9 3Võ Văn Thưởng
43.1259
10 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
11 4Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
12 3Hồ Chí Minh
93.6568
13 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
14 100Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
75.6359
15 61Mikami Yua
55.2496
16 4Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
17 6Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
18 5Google Dịch
35.3864
19 3Nguyễn Trãi
88.7302
20 2Hà Nội
91.398
21 6Suzume no Tojimari
43.7006
22Bộ luật Hammurabi
29.2435
23 4Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
24 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
25 1Vịnh Hạ Long
88.3775
26 124UEFA Champions League
86.2037
27 86Manchester City F.C.
61.5678
28 414White Day
31.6477
29 88Gia Long
100.0
30 17Super Junior
82.9534
31 1Phong trào Cần Vương
27.3238
32 6Trung Quốc
98.737
33 8Cristiano Ronaldo
98.8584
34 1Phù Nam
65.7191
35 5Hoa Kỳ
94.0248
36 7Nguyễn Phú Trọng
59.0633
37 27Diệp Lang
16.2976
38 1Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
39 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
40 720Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
46.7916
41 9Lịch sử Việt Nam
66.0134
42 1Bảng tuần hoàn
96.1504
43 9Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
44 38Vụ án Lệ Chi viên
47.6898
45 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
46 7Chăm Pa
69.0509
47 18Hai Bà Trưng
56.2055
48 20Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
49 32Mai Tiến Dũng (chính khách)
22.413
50 4Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
51 14Facebook
70.7124
52 11Hàn Quốc
97.8291
53 20Việt Nam Cộng hòa
92.2281
54 36Vinh quang trong thù hận -
55 6Võ Thị Sáu
32.2986
56 4Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
57 15Đông Nam Á
83.0885
58 4Hòa ước Nhâm Tuất (1862)
41.1995
59 31Nhà Nguyễn
97.3179
60 10Nhật Bản
92.7049
61 11Võ Nguyên Giáp
91.0727
62 2Trần Hưng Đạo
57.4329
63 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
64 181Quần đảo Trường Sa
95.3385
65 11Lionel Messi
100.0
66 18Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
67 84Ô nhiễm môi trường
46.0111
68 5Đông Nam Bộ
31.5366
69 3Phú Quốc
56.2257
70 155YouTube
100.0
71 35Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
72 11Chiến tranh Việt Nam
83.6604
73 21Tần Thủy Hoàng
91.812
74 397Ngày Valentine
65.2856
75 2Nhà Trần
56.9237
76 40Giải Oscar
42.5468
77 17Càn Long
63.8549
78 10Nga
92.4889
79 65Giải Oscar lần thứ 95 -
80 95Khởi nghĩa Yên Thế
16.6778
81 2Đà Lạt
100.0
82 26Manchester United F.C.
100.0
83 61Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia trung học phổ thông Việt Nam
32.6017
84 110Quang Trung
95.1679
85 11Phạm Minh Chính
80.7246
86 30Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.6339
87 197Quần đảo Hoàng Sa
87.6642
88 13Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
89 22Xuân Diệu
40.2102
90 40Hổ
74.0531
91 34Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
59.0507
92 51Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.7759
93 22Nguyễn Xuân Phúc
71.841
94 63Hồng Châu (diễn viên)
29.7796
95 84ENIAC
63.2532
96 27Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
97 6Đà Nẵng
92.3186
98 36Nelson Mandela
96.5755
99 6Đài Loan
100.0
100 2Hoàng thành Thăng Long
58.0226

2023年3月14日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月14日,維基百科的造訪量為:越南2.27 亿人次、美国67.87 万人次、日本20.03 万人次、德国10.79 万人次、加拿大10.69 万人次、新加坡10.18 万人次、台湾10.08 万人次、韩国9.27 万人次、澳大利亚8.69 万人次、法国7.48 万人次、其他國家63.61 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊