2023年3月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Võ Văn Thưởng、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Thành phố Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
4 2Việt Nam
88.5656
5 2Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
55.7269
6 2Võ Văn Thưởng
43.1259
7 3Hồ Chí Minh
93.6568
8 4Google Dịch
35.3864
9 6Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
10 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
11 6Cristiano Ronaldo
98.8584
12 14Vịnh Hạ Long
88.3775
13 8Dự án Willow -
14 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
15 4Hà Nội
91.398
160Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
37.6344
17 3Lịch sử Việt Nam
66.0134
18 20Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
19 4Trung Quốc
98.737
20 11Lưu Diệc Phi
88.7154
21Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Ireland
39.743
22 2Nguyễn Trãi
88.7302
23 4Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
24Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
28.6437
25 7Võ Thị Sáu
32.2986
26 17Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
27 6Hoa Kỳ
94.0248
28 59Đông Nam Á
83.0885
290Lionel Messi
100.0
30 60Phong trào Cần Vương
27.3238
31 46Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
32 9Facebook
70.7124
33 13Nguyễn Xuân Phúc
71.841
34 33Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
35 2Nguyễn Phú Trọng
59.0633
36 75Rét nàng Bân
22.3479
37 102Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
38 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Luxembourg
32.244
39 8Hàn Quốc
97.8291
40 10Nhà Nguyễn
97.3179
41 23Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
42 62Phú Quốc
56.2257
43 7Giải vô địch bóng đá châu Âu
51.9976
44 81Hai Bà Trưng
56.2055
45 16Chiến tranh Việt Nam
83.6604
46 117Tố Hữu
27.9359
47 34Phêrô Kiều Công Tùng -
48 98Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
490TikTok
60.3326
50 6Nga
92.4889
51 12John Wick: Chapter 4
44.5163
52 18Nhật Bản
92.7049
53 44Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
54 2Việt Nam Cộng hòa
92.2281
55 28Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
56 14Cleopatra VII
100.0
57 21Càn Long
63.8549
58 49Giờ Trái Đất
66.4632
59 19Tiếng Anh
79.9995
60 1Võ Nguyên Giáp
91.0727
61 27Nhà Trần
56.9237
62 8Trần Hưng Đạo
57.4329
63 18Danh sách quốc gia theo diện tích
36.4518
64 92Phố cổ Hội An
88.7213
65 61Rừng mưa Amazon
49.1589
66 76Lisa (rapper)
88.1123
67 9Bảo Đại
81.4666
68 99Bình Dương
75.1987
69 5Hệ Mặt Trời
89.2424
70 9Thái Lan
89.6309
71 15Kazakhstan
74.263
72 42Đà Nẵng
92.3186
73Đội tuyển bóng đá quốc gia Gibraltar
32.3853
74 112Google
56.8808
75 14Bảng tuần hoàn
96.1504
76 62Đà Lạt
100.0
77 52Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
72.8572
78Antonio Conte
45.2838
79 3Pi
100.0
80 52Hoàng thành Thăng Long
58.0226
81 6Thích-ca Mâu-ni
68.1681
82 42Võ Tắc Thiên
87.8793
83 30Đài Loan
100.0
84 17Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
85 30Đài Á Châu Tự Do
64.5369
86 28Phim khiêu dâm
55.1797
87 36Tỉnh Bách Nhiên
17.6209
88 66Ô nhiễm môi trường
46.0111
89 212Elon Musk
86.5238
90 318Nam Phương Hoàng hậu
48.8186
91 492Đừng nói khi yêu -
92 44Gia Long
100.0
93 8Phạm Minh Chính
80.7246
94 53Pháp
96.2153
95 11Hiếp dâm
50.3672
96Tiếng gọi nơi hoang dã
10.0763
97 243Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.1446
98 135Hàn Mặc Tử
36.3777
99 67Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.6809
100 296Israel
100.0

2023年3月27日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月27日,維基百科的造訪量為:越南2.14 亿人次、美国64.14 万人次、日本18.93 万人次、德国10.20 万人次、加拿大10.10 万人次、新加坡9.62 万人次、台湾9.53 万人次、韩国8.76 万人次、澳大利亚8.22 万人次、法国7.07 万人次、其他國家60.09 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊