2023年3月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Việt Nam、Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Võ Văn Thưởng、Hồ Chí Minh、Google Dịch、Thành phố Hồ Chí Minh、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
3 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
40Việt Nam
88.5656
50Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
55.7269
60Võ Văn Thưởng
43.1259
70Hồ Chí Minh
93.6568
80Google Dịch
35.3864
9 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
10 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
11 4Hà Nội
91.398
120Vịnh Hạ Long
88.3775
13 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
14Vân Nam
51.4526
15 9Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
28.6437
16 75Đừng nói khi yêu -
17 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
37.6344
18 1Trung Quốc
98.737
19 4Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
20 6Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
21 4Lịch sử Việt Nam
66.0134
22 392Lục Tiểu Linh Đồng
18.3735
23 1Nguyễn Trãi
88.7302
24 6Phong trào Cần Vương
27.3238
25 3Đông Nam Á
83.0885
26 6Lưu Diệc Phi
88.7154
270Hoa Kỳ
94.0248
28 1Lionel Messi
100.0
29 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
30 19Cristiano Ronaldo
98.8584
31 113Nguyễn Đức Chung
48.4998
32 644Nguyễn Hà Phan
17.6557
33 15Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
34Đội tuyển bóng đá quốc gia Gruzia
35.873
35 10Võ Thị Sáu
32.2986
36 1Nguyễn Phú Trọng
59.0633
37 5Facebook
70.7124
38Đội tuyển bóng đá quốc gia Na Uy
42.9051
39 9Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
40 6Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
41 73Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
42 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
43 2Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
44 18Trần Hưng Đạo
57.4329
45 5Nhà Nguyễn
97.3179
46 1Chiến tranh Việt Nam
83.6604
47 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
48 6Việt Nam Cộng hòa
92.2281
49 81Quảng Ninh
80.2238
50 11Hàn Quốc
97.8291
51 21Đà Nẵng
92.3186
52 23Bảng tuần hoàn
96.1504
53 20Nguyễn Xuân Phúc
71.841
54 30Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
55 33Ô nhiễm môi trường
46.0111
56 4Nhật Bản
92.7049
57 4Nhà Trần
56.9237
58 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
59 15Hai Bà Trưng
56.2055
60 20Hoàng thành Thăng Long
58.0226
61 15Đà Lạt
100.0
62 7Hệ Mặt Trời
89.2424
63 57Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
21.0716
64 18Tố Hữu
27.9359
65 9Cleopatra VII
100.0
66 16Nga
92.4889
67 1Bình Dương
75.1987
68 8Võ Nguyên Giáp
91.0727
69 38Khởi nghĩa Yên Thế
16.6778
70 13Càn Long
63.8549
71 29Phú Quốc
56.2257
72 45Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
87.1244
73 29Nhà Lê sơ
54.5941
74 72Vương Đình Huệ
59.0945
75 37Cần Thơ
75.7273
76 64Hiệp định Genève, 1954
90.9344
77 13Phố cổ Hội An
88.7213
78 103Đồng Nai
66.0952
79 28John Wick: Chapter 4
44.5163
80 37Giải vô địch bóng đá châu Âu
51.9976
81 836Người khổng lồ xanh phi thường
16.0292
82 21Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
83 18Rừng mưa Amazon
49.1589
84 2Võ Tắc Thiên
87.8793
85 22Danh sách quốc gia theo diện tích
36.4518
86 138Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
8.1114
87 166ENIAC
63.2532
88 75Dự án Willow -
89 30Giỗ Tổ Hùng Vương
22.9235
90 61Nhà Tây Sơn
76.5945
91 4Tỉnh Bách Nhiên
17.6209
92 35Trần Ngọc Trà
22.0674
93 6Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.6809
94 11Đài Loan
100.0
95 15Chăm Pa
69.0509
96 393Gibraltar
34.7995
97 4Phạm Minh Chính
80.7246
98 35Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
99 55Tần Thủy Hoàng
91.812
100Bùi Tiến Dụng
14.5803

2023年3月28日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月28日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国64.83 万人次、日本19.13 万人次、德国10.31 万人次、加拿大10.21 万人次、新加坡9.73 万人次、台湾9.63 万人次、韩国8.86 万人次、澳大利亚8.31 万人次、法国7.14 万人次、其他國家60.79 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊