2023年3月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年3月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Đội tuyển bóng đá quốc gia Curaçao、Hồ Chí Minh、Võ Văn Thưởng、Đừng nói khi yêu、Thành phố Hồ Chí Minh、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
40Việt Nam
88.5656
5 143Đội tuyển bóng đá quốc gia Curaçao
31.0462
6 1Hồ Chí Minh
93.6568
7 1Võ Văn Thưởng
43.1259
8 8Đừng nói khi yêu -
90Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
10 2Google Dịch
35.3864
11 1Vịnh Hạ Long
88.3775
12 7Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
55.7269
13 15Lionel Messi
100.0
14 3Hà Nội
91.398
15 916Vụ án mạng Junko Furuta
38.1907
16 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
17 4Lịch sử Việt Nam
66.0134
18 1Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
19 9Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
20 4Phong trào Cần Vương
27.3238
21 1Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
22 4Trung Quốc
98.737
23 14Facebook
70.7124
24 1Đông Nam Á
83.0885
25 2Hoa Kỳ
94.0248
26 4Cristiano Ronaldo
98.8584
27 8Võ Thị Sáu
32.2986
28 103Phim khiêu dâm
55.1797
29 6Nguyễn Trãi
88.7302
30 145Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
80.9381
31 14Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
37.6344
32 13Nhà Nguyễn
97.3179
33Argentina
81.5436
34 6Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
35 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
360Nguyễn Phú Trọng
59.0633
37 25Hệ Mặt Trời
89.2424
38 12Hàn Quốc
97.8291
39Phạm Quang Nghị
29.8305
40 19Hai Bà Trưng
56.2055
41 2Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
42 2Trần Hưng Đạo
57.4329
43 9Bảng tuần hoàn
96.1504
44 30Vân Nam
51.4526
45 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
46 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
47 25Lục Tiểu Linh Đồng
18.3735
48 3Đà Nẵng
92.3186
49 3Chiến tranh Việt Nam
83.6604
50 17Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
51 118Phêrô Kiều Công Tùng -
52 4Nhật Bản
92.7049
53 5Việt Nam Cộng hòa
92.2281
54 1Ô nhiễm môi trường
46.0111
55 10Cleopatra VII
100.0
56 15Phú Quốc
56.2257
57 21Đồng Nai
66.0952
580Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
59Curaçao
49.4996
60 22Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
61 1Hoàng thành Thăng Long
58.0226
62 8Càn Long
63.8549
63 20Rừng mưa Amazon
49.1589
64 3Đà Lạt
100.0
65 3Võ Nguyên Giáp
91.0727
66 9Nhà Trần
56.9237
67 1Nga
92.4889
68 15Nguyễn Xuân Phúc
71.841
69 20Quảng Ninh
80.2238
70 15Danh sách quốc gia theo diện tích
36.4518
71 45Lưu Diệc Phi
88.7154
72 33Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
73 9Tố Hữu
27.9359
74 3Phố cổ Hội An
88.7213
75 1Hiệp định Genève, 1954
90.9344
76Dương Quang Thành
30.6431
77 69Dưới bóng cây hạnh phúc -
78 6Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
87.1244
79 38Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
80 7Nhà Lê sơ
54.5941
81 13Đài Loan
100.0
82 26Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
83 611Đặng Văn Việt
23.34
84 25Thích-ca Mâu-ni
68.1681
85 1Võ Tắc Thiên
87.8793
86 28Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
93.4668
87 11Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
88 22Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
89 45Đài Á Châu Tự Do
64.5369
900Nhà Tây Sơn
76.5945
91 25Tiếng Anh
79.9995
92 29Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
21.0716
930Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.6809
94 45Nguyễn Nhật Ánh
20.2366
95 42729 tháng 3
9.9004
96Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.3904
97 43Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
98 31Bình Dương
75.1987
99 30Khởi nghĩa Yên Thế
16.6778
100 1Tần Thủy Hoàng
91.812

2023年3月29日越南語的受歡迎程度

截至 2023年3月29日,維基百科的造訪量為:越南2.15 亿人次、美国64.43 万人次、日本19.01 万人次、德国10.25 万人次、加拿大10.15 万人次、新加坡9.67 万人次、台湾9.57 万人次、韩国8.80 万人次、澳大利亚8.25 万人次、法国7.10 万人次、其他國家60.44 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊