2023年5月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年5月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023、Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)、Việt Nam、Philippe Troussier、Google、Ngày của Mẹ、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Chiến tranh thế giới thứ hai、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
20Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
30Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)
37.5479
40Việt Nam
88.5005
5 11Philippe Troussier
39.4157
6 59Google
56.7126
7 12Ngày của Mẹ
56.943
8 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á
38.1148
9 17Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
10 3Hồ Chí Minh
93.5727
11 10Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.261
12 139Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
13 4Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
93.3529
14 6Nguyễn Thị Huyền (vận động viên)
16.4148
15 4Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
16 16Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1923
17 97Manchester United F.C.
100.0
18 7Đông Timor
74.9797
19 1Trường Nguyệt Tẫn Minh -
20 95Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Việt Nam
36.9816
21Nguyễn Văn Tùng (cầu thủ bóng đá, sinh 2001)
26.712
22 12Sex (định hướng)
2.0103
23 21Võ Văn Thưởng
52.9749
24 19Cúp bóng đá châu Á 2023
62.9797
25 13Facebook
67.6461
26 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
27 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
28 15Nguyễn Thị Ánh Viên
31.7457
29 15Google Dịch
35.129
30 52Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nam -
31 6Càn Long
63.8086
32 4G
3.4298
33 2Hentai
24.2318
34 53Manchester City F.C.
72.6456
35 13Trung Quốc
98.3724
36 14Lý Tiểu Long
51.4953
37 14ChatGPT
41.034
38 5Việt Nam Cộng hòa
92.3368
39 64Real Madrid CF
87.4321
40 16Hà Nội
91.3997
41 11Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
42Newcastle United F.C.
47.0821
43 7Cleopatra VII
100.0
44 23Nguyễn Phú Trọng
76.9468
45 18Đông Nam Á
83.01
46 6Hoa Kỳ
93.8954
47 16Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
48 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.8888
49 2Twitter
74.9137
50 69Binh đoàn 16, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
22.2829
51 154Indonesia
86.2335
52 14Thái Lan
89.0797
53 3Võ Thị Sáu
31.1848
54 16Blackpink
96.335
55 7Elizabeth II
95.4756
56 1Loạn luân
88.5714
57 15Lịch sử Việt Nam
65.6532
58 921Chelsea F.C.
94.3696
59 315Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam
39.7243
60 699Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
24.8204
61 27Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
62 18Diana, Vương phi xứ Wales
64.1769
63 24La Vân Hi
29.0155
64 9Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
65 12Cristiano Ronaldo
98.7373
66 392Liverpool F.C.
92.561
67 6Lionel Messi
100.0
68 53Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
57.949
69 31Campuchia
88.1125
70 40Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
71 18UEFA Champions League
85.6364
72 380VTV5
22.5333
73 65Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 -
74 203Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
93.9497
75 29Nhật Bản
92.7424
76 36Amber Liu (ca sĩ)
48.0823
77 14Chiến tranh Việt Nam
83.4315
78 13Quan hệ tình dục
99.9747
79 131VnExpress
23.195
80 349Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
38.163
81 17Sơn Tùng M-TP
96.0012
82 1Nguyễn Văn Thiệu
100.0
83 25Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
42.5575
84 24Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
85 37Hải Phòng
73.8142
86Đen (rapper)
44.3448
87 23Hàn Quốc
97.6279
88 10Thích-ca Mâu-ni
68.0124
89 69BabyMonster
18.757
90 11Charles III
68.5627
91 37Hệ Mặt Trời
88.7605
92 23Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
93Lê Văn Đô
15.9643
94 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2025
48.9767
95 38Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
96 792 Girls 1 Cup
34.4285
97 43One Piece
70.4797
98 25Bạch Lộc
46.9003
99 25Quảng Ninh
79.816
100 17Vệ binh dải Ngân Hà 3
38.3505

2023年5月13日越南語的受歡迎程度

截至 2023年5月13日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国64.45 万人次、日本20.65 万人次、台湾10.56 万人次、德国9.68 万人次、加拿大9.40 万人次、韩国8.90 万人次、新加坡8.28 万人次、澳大利亚7.69 万人次、法国6.62 万人次、其他國家61.74 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊