2023年8月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Quang Trung、Ahn Bo-hyun、Hàn Mặc Tử、Huỳnh Trần Ý Nhi、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Blackpink、Jisoo、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 2Quang Trung
94.0106
2Ahn Bo-hyun
19.3367
3 1Hàn Mặc Tử
36.9299
40Huỳnh Trần Ý Nhi -
5 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
6 1Blackpink
97.8426
7 7Jisoo
92.4406
8 1Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
9 14Hồ Chí Minh
92.9043
100Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
11 3Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
12 1Việt Nam
87.0588
13 4Rosé (ca sĩ)
84.7395
14 2Niger
71.3901
15 112Inter Miami CF
12.012
16 5Lisa (rapper)
82.9985
17 2Jennie (ca sĩ)
81.1535
180Bình Định
60.1626
19 5Home School
17.5119
20 1Google Dịch
35.565
21 4YouTube
100.0
22 7Twitter
76.1717
23 4Hoa hậu Việt Nam
47.2424
24 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
25 39Lionel Messi
100.0
26 10Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
27 3Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
280Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
29 2Hà Nội
91.3264
30 19Cơ Xương
8.4992
31 30Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
32 10Đàn Kiện Thứ
42.5108
330Mai Phương (sinh 1999)
24.4465
34 14Trụ Vương
23.0439
35 1Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
36 2Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
370Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
38 18Born Pink World Tour
28.2381
39 12Robert Oppenheimer
99.8769
40 10Bia Huda
17.49
41 6Hiếp dâm
47.8947
42Tầng lớp Itaewon
36.3287
43Hậu duệ mặt trời
74.2707
44 1Phong thần diễn nghĩa
18.332
45 18Cristiano Ronaldo
100.0
46 13Càn Long
60.4371
47 8Oppenheimer (phim) -
48 17Facebook
68.8348
49 35YG Entertainment
78.0107
50 24Trần Hưng Đạo
60.0796
51 7Trung Quốc
99.11
52 1Hoa Kỳ
94.0338
53 71Đài Á Châu Tự Do
56.4568
54 8Bảng tuần hoàn
97.2107
55 3Cleopatra VII
100.0
56 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
57 50Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
58 564Phan Bội Châu
49.4723
59 36Hentai
22.6089
600Hàn Quốc
98.1016
61 12Loạn luân
91.6667
62 36Gianluigi Buffon
48.9519
63 6Đát Kỷ
29.8803
64 12Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
65 33Mười hai con giáp
13.3194
66 2Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
67 28Hồ Quang Hiếu
36.4542
68Jung Hae-in
24.7818
69 31Võ Nguyên Giáp
90.5737
70 12TF Entertainment
36.8965
71 5Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
72 33Chu Vũ vương
22.842
73 8Lịch sử Việt Nam
65.7714
74 18VnExpress
22.3018
75 622Gia đình mình vui bất thình lình
12.2231
76 332Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
28.7527
77 32Nhà Tây Sơn
75.1163
78 1One Piece
61.8829
79Major League Soccer
97.2176
80 46Gia Long
100.0
81 4Nigeria
70.372
82 7Đài Loan
100.0
83 18Rap Việt (mùa 3)
46.6365
84 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
85 18Nguyễn Phú Trọng
75.7285
86 513Đài Tiếng nói Việt Nam
57.3747
87 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
88 16Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
89 120Đào Thị Hiền -
90 29Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
91 12Nguyễn Phương Nhi
20.8042
92 30Xuân Diệu
39.7246
93 18Võ Văn Thưởng
58.4422
94 26Huỳnh Minh Kiên -
95 4Burkina Faso
46.0437
96 9Google
56.43
97 72Dân trí (báo)
20.7087
98 20Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
99 12Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
100 4Triệu Lộ Tư
41.8345

2023年8月3日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月3日,維基百科的造訪量為:越南2.03 亿人次、美国69.62 万人次、日本22.31 万人次、台湾11.41 万人次、德国10.46 万人次、加拿大10.16 万人次、韩国9.62 万人次、新加坡8.94 万人次、澳大利亚8.30 万人次、法国7.15 万人次、其他國家66.66 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊