2023年8月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Quang Trung、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hàn Mặc Tử、Huỳnh Trần Ý Nhi、Home School、Blackpink、Đài Truyền hình Việt Nam、Ahn Bo-hyun、Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Quang Trung
94.0106
2 3Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
30Hàn Mặc Tử
36.9299
40Huỳnh Trần Ý Nhi -
5 14Home School
17.5119
60Blackpink
97.8426
7 3Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
8 6Ahn Bo-hyun
19.3367
9 3Việt Nam
87.0588
10 1Hồ Chí Minh
92.9043
11 3Niger
71.3901
12 1Rosé (ca sĩ)
84.7395
13 9Twitter
76.1717
14 7YouTube
100.0
15 8Jisoo
92.4406
16 7Hoa hậu Việt Nam
47.2424
17 17Trụ Vương
23.0439
18 2Lisa (rapper)
82.9985
19 8Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
20 4Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
21 1Google Dịch
35.565
22Only C
22.6532
23 7Cơ Xương
8.4992
24 16Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
25 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
26 9Jennie (ca sĩ)
81.1535
27 17Phong thần diễn nghĩa
18.332
28 17Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
29Nguyễn Quang Thiều
24.5086
30Hanyu Yuzuru
100.0
31 44Gia đình mình vui bất thình lình
12.2231
32 3Hà Nội
91.3264
33 30Đát Kỷ
29.8803
34 4Born Pink World Tour
28.2381
35 877Ca sĩ mặt nạ (mùa 2) -
36 3Robert Oppenheimer
99.8769
37 35Chu Vũ vương
22.842
38 20Bình Định
60.1626
39 7Đàn Kiện Thứ
42.5108
40 1Hiếp dâm
47.8947
41 6Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
42 53Burkina Faso
46.0437
43 31VnExpress
22.3018
44 8Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
450Cristiano Ronaldo
100.0
46 5Trung Quốc
99.11
47 10Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
48 17Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
49 3Hoa Kỳ
94.0338
50 11Loạn luân
91.6667
51 18Mai Phương (sinh 1999)
24.4465
52 26Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
53 28Lionel Messi
100.0
54 6Facebook
68.8348
55Bão tại Hải Phòng năm 1881
21.5291
56 308Cá voi xanh (trò chơi)
52.3197
57 2Cleopatra VII
100.0
58Bùi Giáng
29.7366
59 5Bảng tuần hoàn
97.2107
60 10TF Entertainment
36.8965
61 15Càn Long
60.4371
62 330G-Dragon
78.9233
63 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
640Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
65 18Oppenheimer (phim) -
66Ưng Hoàng Phúc
16.1949
67 10Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
68 5Lịch sử Việt Nam
65.7714
69 54Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
33.0278
70 20Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
71 18Đài Á Châu Tự Do
56.4568
72 12Hàn Quốc
98.1016
73 58Inter Miami CF
12.012
74 25Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
75 16Hentai
22.6089
76 9Nguyễn Phú Trọng
75.7285
77 5Đài Loan
100.0
78 13Mười hai con giáp
13.3194
79 4Rap Việt (mùa 3)
46.6365
80 30Trần Hưng Đạo
60.0796
81 105Nhà Thương
28.1996
82 33YG Entertainment
78.0107
83 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
84 30Nhật Bản
92.7151
85 26Việt Nam Cộng hòa
92.6102
86 17Võ Nguyên Giáp
90.5737
87 75Đập Tam Hiệp
72.5005
88 628Ousmane Dembélé
53.0347
89 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
90Giọng hát Việt (mùa 5)
38.3438
91 6Dân trí (báo)
20.7087
92 14One Piece
61.8829
93 13Gia Long
100.0
94 99Nhà Chu
57.8634
95 5Triệu Lộ Tư
41.8345
96 8Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
97 16Nigeria
70.372
98 178Sự kiện Thiên An Môn
91.0183
99 33Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
100 2Rasmus Højlund -

2023年8月4日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月4日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国67.64 万人次、日本21.67 万人次、台湾11.08 万人次、德国10.16 万人次、加拿大9.87 万人次、韩国9.34 万人次、新加坡8.69 万人次、澳大利亚8.07 万人次、法国6.95 万人次、其他國家64.76 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊