2023年8月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Huỳnh Trần Ý Nhi、Quang Trung、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hàn Mặc Tử、Hoa hậu Thế giới Việt Nam、Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Blackpink、Rap Việt (mùa 3)、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 3Huỳnh Trần Ý Nhi -
2 1Quang Trung
94.0106
3 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
4 1Hàn Mặc Tử
36.9299
5 36Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
6 38Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
7 17Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
8 2Blackpink
97.8426
9 70Rap Việt (mùa 3)
46.6365
10 3Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
11 2Việt Nam
87.0588
12 7Home School
17.5119
13Nguyễn Cao Kỳ
45.4928
14 14Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
15 4Niger
71.3901
16 1Trụ Vương
23.0439
17 4Twitter
76.1717
18 8Hồ Chí Minh
92.9043
19 33Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
20 7Phong thần diễn nghĩa
18.332
21 7YouTube
100.0
22 6Hoa hậu Việt Nam
47.2424
23 3Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
24 1Cơ Xương
8.4992
25 13Rosé (ca sĩ)
84.7395
26 8Lisa (rapper)
82.9985
27 6Google Dịch
35.565
28 9Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
29 4Đát Kỷ
29.8803
30Tần Cối
26.8492
31 69Rasmus Højlund -
32 5Chu Vũ vương
22.842
33 11Only C
22.6532
34 32Ưng Hoàng Phúc
16.1949
35 9Jennie (ca sĩ)
81.1535
36 11Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
37 22Jisoo
92.4406
38 13Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
39 85Manchester United F.C.
100.0
40 10Hanyu Yuzuru
100.0
41 9Hà Nội
91.3264
42 188Siêu cúp Anh
27.2844
43 35Ahn Bo-hyun
19.3367
44 14Bùi Giáng
29.7366
45Trương Mỹ Lan
33.0555
46 7Đàn Kiện Thứ
42.5108
47 2Cristiano Ronaldo
100.0
48 11Bảng tuần hoàn
97.2107
49 867Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
39.6472
50 7VnExpress
22.3018
51 5Trung Quốc
99.11
52 40One Piece
61.8829
53 7TF Entertainment
36.8965
54 4Loạn luân
91.6667
55 56Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
56 25Nhà Thương
28.1996
57 4Càn Long
60.4371
58 18Hiếp dâm
47.8947
59 165Robert Lewandowski
97.0791
60 14Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
61 33Nhà Chu
57.8634
62 11Mai Phương (sinh 1999)
24.4465
63 14Hoa Kỳ
94.0338
64 30Born Pink World Tour
28.2381
65 8Cleopatra VII
100.0
66 21Đập Tam Hiệp
72.5005
67 25Burkina Faso
46.0437
68 15Lionel Messi
100.0
69 3Hàn Quốc
98.1016
70 14Cá voi xanh (trò chơi)
52.3197
71 7Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
72 19Dân trí (báo)
20.7087
73 219Quang Linh Vlogs -
74 42LGBT
91.0826
75 27Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
76 472Hieuthuhai
41.6289
77 3Trần Hưng Đạo
60.0796
78 91XXX (loạt phim)
17.6915
79 41Bình Định
60.1626
80 12Lịch sử Việt Nam
65.7714
81 14Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
82 39Khương Tử Nha
31.3519
83 20Võ Văn Thưởng
58.4422
84 21Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
85 306Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
67.4381
86 54Nguyễn Hữu Kim Sơn
14.1244
87 203Vụ án Hồ Duy Hải
81.6667
88 10Mười hai con giáp
13.3194
89 14Hentai
22.6089
90 36Facebook
68.8348
91 8Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
92 288Joško Gvardiol
26.476
93 17Nguyễn Phú Trọng
75.7285
94 58Robert Oppenheimer
99.8769
95 25Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
96 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
97 4Gia Long
100.0
98 226Rap Việt (mùa 1)
59.3726
99 19Nga
92.3
100 12Bộ Công an (Việt Nam)
90.0

2023年8月5日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月5日,維基百科的造訪量為:越南1.81 亿人次、美国62.09 万人次、日本19.89 万人次、台湾10.17 万人次、德国9.33 万人次、加拿大9.06 万人次、韩国8.58 万人次、新加坡7.98 万人次、澳大利亚7.40 万人次、法国6.38 万人次、其他國家59.49 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊