2023年11月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年11月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Cole Palmer、Google Dịch、Hà Nội、Dĩ Ái Vi Doanh、Thành phố Hồ Chí Minh、Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 13Hồ Chí Minh
92.8774
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 1Việt Nam
87.1834
5 91Cole Palmer
32.4999
6 17Google Dịch
35.4693
7 18Hà Nội
91.228
8 4Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
9 13Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
10 6Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
11 76Võ Văn Thưởng
70.8193
12 7Facebook
65.2536
13 3Faker
14.608
14 5YouTube
100.0
15 27Đông Nam Á
83.3131
16 20Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4064
170Núi lửa
71.208
18 125NewJeans
82.0914
19 11Kinh tế Trung Quốc
96.3698
200Bảng tuần hoàn
96.8949
21 7Trung Quốc
98.931
22 14T1 (thể thao điện tử)
17.9512
23 16Lịch sử Việt Nam
65.8099
24 10Diwali
40.1777
25 48Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
26 18María Valverde
15.7248
27 4Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
28 1Kinh tế Nhật Bản
76.0893
29 9Vương Hạc Đệ
27.7357
30 14Ninh An Như Mộng
16.7356
31 18Gin Tuấn Kiệt
32.9761
32 14Đoàn Văn Hậu
38.8704
33 33Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
34 27Hoàng Hải (ca sĩ)
34.3132
35 9Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
36 19Kinh tế Singapore
70.473
37 43Vịnh Hạ Long
82.1212
38 5Hoa Kỳ
93.9416
39 7Hentai
24.0833
40 11Nhật Bản
92.5929
41 76Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
42 5Truyện Kiều
38.6669
43 22Phạm Minh Chính
82.3315
44 18Đức
94.6875
45 97Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023
33.9703
46 12Israel
100.0
47 155Hải Phòng
75.0935
48 15Thủ dâm
46.3045
49 62Đà Nẵng
91.1335
50 4Singapore
95.1864
51 47Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
52 28Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
53 34Puka
39.6329
54 9Đại chiến Titan
68.2475
55 6Bạch Lộc
47.016
56 27TikTok Awards Việt Nam
21.5895
57 16Cristiano Ronaldo
100.0
58 10Loạn luân
91.6667
59 38Vạn Lý Trường Thành
48.4679
60Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
61 114Nguyễn Tuân
19.7198
62 7Võ Nguyên Giáp
90.5874
63 4Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
64 3Quang Trung
94.1047
65 18Xung đột Israel–Palestine
43.6386
66 24Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
67 53Liên minh châu Âu
89.3732
68 98Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
69Tạ Quang Bửu
25.3366
70 59Manchester City F.C.
87.6614
71 31FC Barcelona
97.2748
72 19Mã Morse
35.6329
73 133Đà Lạt
99.6361
74 125Chủ nghĩa tư bản
85.8507
75 7Hệ Mặt Trời
91.1935
76 57Lễ Giáng Sinh
64.2483
77 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
78 1Trận Bạch Đằng (938)
36.74
79 11Hàn Quốc
97.9749
80 14Tần Thủy Hoàng
93.2871
81 9Chiến tranh Việt Nam
79.8525
82 146Myanmar
94.6895
83 76Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
840Thái Lan
89.0332
85 25Taylor Swift
100.0
86 10Võ Thị Sáu
30.3761
87 81Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
88 1Mười hai con giáp
18.2708
89 39Campuchia
87.697
90 54Máy tính
51.8627
91 34Trần Hưng Đạo
59.9074
92 42Manchester United F.C.
100.0
93 31Nam Cao
21.9191
94 212Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới
16.5624
95 87Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
96 20Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
97Wikipedia
96.7319
98 5Gia Long
100.0
99 14Cleopatra VII
100.0
100 36Dải Gaza
21.7347

2023年11月13日越南語的受歡迎程度

截至 2023年11月13日,維基百科的造訪量為:越南2.16 亿人次、美国67.95 万人次、日本18.76 万人次、德国10.46 万人次、加拿大9.75 万人次、台湾9.68 万人次、韩国9.22 万人次、新加坡9.22 万人次、澳大利亚8.34 万人次、法国7.28 万人次、其他國家65.70 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊