2023年11月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年11月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Danh sách ngày quốc khánh trên thế giới、Google Dịch、Hà Nội、Đài Truyền hình Việt Nam、Ngày quốc khánh、Việt Nam、Dĩ Ái Vi Doanh、Thành phố Hồ Chí Minh、Cao Tường Huy。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2Danh sách ngày quốc khánh trên thế giới
20.1424
3 3Google Dịch
35.4693
4 3Hà Nội
91.228
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6Ngày quốc khánh
22.5341
7 3Việt Nam
87.1834
80Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
90Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
10Cao Tường Huy
21.2156
11 34Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023
33.9703
12 10Hồ Chí Minh
92.8774
13 2Võ Văn Thưởng
70.8193
14 1Đông Nam Á
83.3131
15 4Kinh tế Trung Quốc
96.3698
16 2YouTube
100.0
17 10Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
18Quốc kỳ Guatemala
5.4899
19 63Myanmar
94.6895
20 1Trung Quốc
98.931
21 1Bảng tuần hoàn
96.8949
22 6Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4064
23 11Facebook
65.2536
24 25Đà Nẵng
91.1335
25 3Kinh tế Nhật Bản
76.0893
26 68Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới
16.5624
27 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
28 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
29 12Núi lửa
71.208
30 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
31 6Vịnh Hạ Long
82.1212
32 27Cole Palmer
32.4999
33 23Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
34 10Đức
94.6875
35 22Faker
14.608
36 11Hải Phòng
75.0935
37 7Ninh An Như Mộng
16.7356
38 192Carles Puigdemont
12.0037
39 10Vương Hạc Đệ
27.7357
40 73Văn Cao
60.8556
41 1Nhật Bản
92.5929
42 230Nguyễn Văn Thiệu
100.0
43Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
44 22T1 (thể thao điện tử)
17.9512
45 3Thủ dâm
46.3045
46 10Kinh tế Singapore
70.473
47 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
48 19Liên minh châu Âu
89.3732
49 11Hoa Kỳ
93.9416
50 11Hentai
24.0833
51 635Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
52 2Singapore
95.1864
53 11Quang Trung
94.1047
54 12Truyện Kiều
38.6669
55 23Trận Bạch Đằng (938)
36.74
56 12Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
57 2Bạch Lộc
47.016
58 1Cristiano Ronaldo
100.0
59 41NewJeans
82.0914
60 1Nguyễn Tuân
19.7198
61 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
62 16Israel
100.0
63 40Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
64 29Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
65 6Vạn Lý Trường Thành
48.4679
66 70Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
67 185Truông Nhà Hồ
11.1443
68 420Sulli Choi
63.6765
69 11Tần Thủy Hoàng
93.2871
70 27Phạm Minh Chính
82.3315
71 5Lễ Giáng Sinh
64.2483
72 9Chiến tranh Việt Nam
79.8525
73 7Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
74 68Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
75 4Hàn Quốc
97.9749
76 50María Valverde
15.7248
77Xe hơi Chiến Thắng
20.5885
78Guatemala
40.2063
79 5Thái Lan
89.0332
80 17Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
81 45Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
82 25Tiếng Anh
70.84
83 13Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
84 190Sân bay quốc tế Long Thành
51.1992
85Nouvelle-Calédonie
89.262
86 5Trần Hưng Đạo
59.9074
87 633Đài Á Châu Tự Do
56.2531
88 45Huế
69.2525
89 58Gin Tuấn Kiệt
32.9761
90 13Nguyễn Phú Trọng
81.0078
91 46Đồng bằng sông Hồng
34.9373
92 17Hệ Mặt Trời
91.1935
93 21Mã Morse
35.6329
94 138Internet
80.0166
95 27Hoàng thành Thăng Long
59.3922
96 43Puka
39.6329
97 41Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
980Gia Long
100.0
99 37Võ Nguyên Giáp
90.5874
100 11Lionel Messi
100.0

2023年11月14日越南語的受歡迎程度

截至 2023年11月14日,維基百科的造訪量為:越南2.18 亿人次、美国68.43 万人次、日本18.90 万人次、德国10.53 万人次、加拿大9.82 万人次、台湾9.75 万人次、韩国9.29 万人次、新加坡9.29 万人次、澳大利亚8.40 万人次、法国7.33 万人次、其他國家66.15 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊