2023年12月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Việt Nam、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Henry Kissinger、Hà Nội、Kinh tế Nhật Bản、Kinh tế Hàn Quốc。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 12Google Dịch
35.4693
4 2Việt Nam
87.1834
5 9Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
6 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
7 5Henry Kissinger
71.8276
8 1Hà Nội
91.228
9 4Kinh tế Nhật Bản
76.0893
10 6Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
11 4Kinh tế Trung Quốc
96.3698
12 6Facebook
65.2536
130Hồ Chí Minh
92.8774
14 6Lễ Giáng Sinh
64.2483
15 4Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
16 7YouTube
100.0
17 14Kathryn Bernardo
44.0883
18 32Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
19 10Võ Văn Thưởng
70.8193
20 8Vương Hạc Đệ
27.7357
21 11Lịch sử Việt Nam
65.8099
22 11Kinh tế Singapore
70.473
23 13Thích Tuệ Sỹ
23.7511
24 25Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
25 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
26Biểu tình Thái Bình 1997
82.3333
27 5Vịnh Hạ Long
82.1212
28 15Daniel Padilla
32.5702
29 4Trung Quốc
98.931
30 94 tháng 12
5.8165
31 3Đông Nam Á
83.3131
32 3Trương Mỹ Lan
33.0148
330Singapore
95.1864
34 109Tổng thống Đức
45.2488
35 8Bảng tuần hoàn
96.8949
36 12Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
45.5138
37 280Gia Cát Lượng
73.6724
38 81Cửa khẩu Mộc Bài
56.1391
39 121XNXX
24.5411
40 3Nhật Bản
92.5929
41 92Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
42 12Tượng Nữ thần Tự do
100.0
43 144Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
44Tháng mười hai
3.3785
45 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
46 27Thủ dâm
46.3045
47 7Hoa Kỳ
93.9416
48 4Bạch Lộc
47.016
49 18Phạm Minh Chính
82.3315
50 14Ấm lên toàn cầu
94.0665
51 25Nguyễn Phú Trọng
81.0078
52 36UEFA Europa League
53.6237
53 41UEFA Champions League
85.4843
54 24Vạn Lý Trường Thành
48.4679
55 14Cristiano Ronaldo
100.0
56 14Carles Puigdemont
12.0037
57 508Al Nassr FC
34.725
58 20Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
32.1135
59 1Hàn Quốc
97.9749
60 19Tô Lâm
61.244
61 35Isaac Newton
98.0971
62 32Albert Einstein
94.411
63 24Nguyễn Tuân
19.7198
64 19Đà Nẵng
91.1335
65 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
66 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
67 50Lê Đức Thọ
24.721
68 6Tết Nguyên Đán
87.0473
69Sweet Home: Thế giới ma quái
23.6559
70 16Võ Nguyên Giáp
90.5874
710Mười hai con giáp
18.2708
72 70Napoléon Bonaparte
100.0
73 28Wikipedia
96.7319
74 63Họ người Việt Nam
21.0547
75 11Hoàng thành Thăng Long
59.3922
76 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
77 36Vụ ám sát XXXTentacion
28.8624
78 4Blackpink
97.0736
79 14Truyện Kiều
38.6669
80 518Vương Nghị (chính khách)
28.0231
81 12Hệ Mặt Trời
91.1935
82 84Bách khoa toàn thư
25.0154
83 25Cách mạng công nghiệp
54.4864
84 10Loạn luân
91.6667
85 28Lịch sử kinh tế Nhật Bản
44.3135
86 3Thái Lan
89.0332
87 26Campuchia
87.697
88 7Vincent van Gogh
95.237
89 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
90 41Trần Thanh Mẫn
30.9421
91 8Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
92 26Tần Thủy Hoàng
93.2871
93 13Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1216
94 41Quang Trung
94.1047
95 35Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.0453
96 11Nguyễn Trãi
77.8204
97 25Chiến tranh Việt Nam
79.8525
98 13Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
99 16Phim khiêu dâm
56.0674
100 39BabyMonster
11.6124

2023年12月1日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月1日,維基百科的造訪量為:越南2.13 亿人次、美国66.86 万人次、日本18.46 万人次、德国10.29 万人次、加拿大9.60 万人次、台湾9.53 万人次、韩国9.07 万人次、新加坡9.07 万人次、澳大利亚8.21 万人次、法国7.16 万人次、其他國家64.62 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊