2023年12月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam、Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam、Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Facebook、YouTube、Google Dịch、Văn Miếu – Quốc Tử Giám。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 34Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
45.5138
3Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
4 54Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
32.1135
5 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 2Việt Nam
87.1834
7 5Facebook
65.2536
8 8YouTube
100.0
9 6Google Dịch
35.4693
10 4Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
11 2Hồ Chí Minh
92.8774
12 242Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
13 2Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
140Lễ Giáng Sinh
64.2483
15 5Vương Hạc Đệ
27.7357
16 6Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
17 9Hà Nội
91.228
18 7Kinh tế Trung Quốc
96.3698
19 328Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
20Quân đoàn Quân đội nhân dân Việt Nam
23.4988
21 30Nguyễn Phú Trọng
81.0078
22 17Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
23 66Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
24 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
25 16Kinh tế Nhật Bản
76.0893
26 20Thủ dâm
46.3045
27 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
28 7Bảng tuần hoàn
96.8949
290Trung Quốc
98.931
30 79Hentai
24.0833
31 8Thích Tuệ Sỹ
23.7511
32 105Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023
33.9703
33 12Lịch sử Việt Nam
65.8099
34 7Vịnh Hạ Long
82.1212
35 4XNXX
24.5411
36 33Sweet Home: Thế giới ma quái
23.6559
37 133Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới
16.5624
38 10Bạch Lộc
47.016
39 6Singapore
95.1864
40 58Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
41 23Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
42 35Henry Kissinger
71.8276
43 29Napoléon Bonaparte
100.0
44 12Trương Mỹ Lan
33.0148
45 2Hoa Kỳ
93.9416
46 27Võ Văn Thưởng
70.8193
47 9Carles Puigdemont
12.0037
48 10Cửa khẩu Mộc Bài
56.1391
49 8Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
50 28Kinh tế Singapore
70.473
51 14Gia Cát Lượng
73.6724
52 21Đông Nam Á
83.3131
53 3Ấm lên toàn cầu
94.0665
54 14Nhật Bản
92.5929
55 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
56 15Mười hai con giáp
18.2708
57 294Real Madrid CF
93.5581
58 587Quân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
44.0946
59 95Manchester United F.C.
100.0
60 145Nhà bà Nữ
85.6141
61 66Mã Morse
35.6329
62 5Lê Đức Thọ
24.721
63 11Họ người Việt Nam
21.0547
64 38Biểu tình Thái Bình 1997
82.3333
65 39Truông Nhà Hồ
11.1443
66 17Phạm Minh Chính
82.3315
67 25Tần Thủy Hoàng
93.2871
68 402Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
30.1116
69 14Cristiano Ronaldo
100.0
70 28Tượng Nữ thần Tự do
100.0
71 17Vincent van Gogh
95.237
72 362Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
73 13Thái Lan
89.0332
74 31Lào
73.0164
75Trần Xuân Bách (khoa học gia)
24.1609
76 464 tháng 12
5.8165
77 22Phim khiêu dâm
56.0674
78 19Chiến tranh Việt Nam
79.8525
79 35Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
80 12Tết Nguyên Đán
87.0473
81 1Bách khoa toàn thư
25.0154
82 12Võ Nguyên Giáp
90.5874
83 5Blackpink
97.0736
84 25Hàn Quốc
97.9749
85 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
86 108Danh sách tỉnh Việt Nam có biên giới với Trung Quốc
7.7935
87 4Cách mạng công nghiệp
54.4864
88 57Quan hệ tình dục
100.0
89 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
90 6Loạn luân
91.6667
91 38UEFA Champions League
85.4843
92 13Truyện Kiều
38.6669
93 26Cleopatra VII
100.0
94 7Máy tính
51.8627
95 4Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
96 20Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
97Cộng hòa đại nghị
27.0661
98 78Sơn Tùng M-TP
96.6667
99Tần Cối
26.7517
100 36Đà Nẵng
91.1335

2023年12月2日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月2日,維基百科的造訪量為:越南1.98 亿人次、美国62.39 万人次、日本17.23 万人次、德国9.60 万人次、加拿大8.96 万人次、台湾8.89 万人次、韩国8.47 万人次、新加坡8.47 万人次、澳大利亚7.66 万人次、法国6.68 万人次、其他國家60.31 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊