2024年1月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年1月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Nguyễn Phú Trọng、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá châu Á 2023、Cúp bóng đá châu Á、Nông Đức Mạnh、Nguyễn Đình Bắc、Đài Truyền hình Việt Nam、Filip Nguyễn、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Nguyễn Phú Trọng
81.0078
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
40Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
5 1Cúp bóng đá châu Á
55.0189
6 66Nông Đức Mạnh
32.4019
70Nguyễn Đình Bắc -
80Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 6Filip Nguyễn
20.6503
10 12YouTube
100.0
11 12VnExpress
21.8379
12 72Nguyễn Xuân Phúc
77.103
13 11Y
2.8603
14 5Việt Nam
87.1834
15 37Hà Nội
91.228
16 1F
4.5423
170Nguyễn Trãi
77.8204
18 9Võ Văn Thưởng
70.8193
19 5Philippe Troussier
37.3082
20 8Hồ Chí Minh
92.8774
21Bahrain
100.0
22 3Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
23 2Facebook
65.2536
24 2Google Dịch
35.4693
25 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
26 11Vương Đình Huệ
67.435
27Đội tuyển bóng đá quốc gia Bahrain
21.7633
28 5Cộng hòa Nam Phi
72.9087
29 11R
5.3291
30 19Minamino Takumi
47.5264
31 40Tết Nguyên Đán
87.0473
32Tháp Rùa
30.7573
33 12Tô Hoài
22.562
34 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
63.0536
35 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
36 14Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
37 18G
3.2352
38 1Phạm Minh Chính
82.3315
39Quảng trường Ba Đình
29.7395
40 10Nam Cao
21.9191
41 47Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
42 3Tô Lâm
61.244
43 5Hoa Kỳ
93.9416
44 13Kubo Takefusa
27.8279
45 25Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
46 23Nguyễn Du
35.2676
47 50Vịnh Hạ Long
82.1212
48 16Lịch sử Việt Nam
65.8099
49 5Apartheid
14.9209
50 15Real Madrid CF
93.5581
51 5Cleopatra VII
100.0
52 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
53 228Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
38.2027
54 316Ngọc Trinh (người mẫu)
52.7423
55Cầu Long Biên
36.4133
56Chùa Thiên Mụ
29.8325
57 22Nelson Mandela
98.1146
58Ngày Martin Luther King Jr.
59.4406
59 67Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
60Nguyễn Quốc Hùng (chính khách)
13.0191
61 27Đài Loan
100.0
62 63Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
63 10Brunei
90.2317
64 490Mai vàng
42.381
65 25Thủ dâm
46.3045
66 3Mười hai con giáp
18.2708
67 16Quách Thái Công
33.8536
68 21Manchester United F.C.
100.0
69 22Truyện Kiều
38.6669
70 57Đài phát thanh quốc tế Pháp
9.1399
71 61Hàn Quốc
97.9749
72 148VietNamNet
19.0564
73 5Bảng tuần hoàn
96.8949
74 58Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
75 372Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
76 14Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha
14.5365
77 11Cristiano Ronaldo
100.0
78 17Trung Quốc
98.931
79 3Hoàng thành Thăng Long
59.3922
80 65Vụ án Lệ Chi viên
48.2926
81 63Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
82 10Trương Thị Mai
29.7324
83 86Lê Khả Phiêu
35.7087
84 21Trận Bạch Đằng (938)
36.74
85 421Huế
69.2525
86Lee Kang-in
30.1454
87 43Ngô Thị Mân
20.0865
88 202Liên Quân
59.5597
89 27Lê Thánh Tông
98.375
90 156Son Heung-min
96.1544
91 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
92Jürgen Klinsmann
11.5812
93 436Đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq
24.5407
94 21Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
95Nông Quốc Tuấn
23.3673
96 16Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
97 40Cúp bóng đá châu Á 2019
77.3001
98 132Quần thể danh thắng Tràng An
63.3416
99 40Phan Văn Giang
30.7318
100 68Nhật Bản
92.5929

2024年1月15日越南語的受歡迎程度

截至 2024年1月15日,維基百科的造訪量為:越南2.34 亿人次、美国73.57 万人次、日本20.31 万人次、德国11.32 万人次、加拿大10.56 万人次、台湾10.48 万人次、韩国9.98 万人次、新加坡9.98 万人次、澳大利亚9.03 万人次、法国7.88 万人次、其他國家71.14 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊