2024年2月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Cúp bóng đá châu Á、Đài Truyền hình Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá châu Á 2023、Chị đẹp đạp gió rẽ sóng、Án treo、Việt Nam、YouTube、Ngọc Trinh (người mẫu)。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 2Cúp bóng đá châu Á
55.0189
30Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
5 1Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
6 41Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
7 5Án treo
6.2214
8 1Việt Nam
87.1834
9 6YouTube
100.0
10 5Ngọc Trinh (người mẫu)
52.7423
11 5Facebook
65.2536
12 2Tết Nguyên Đán
87.0473
13 7Cleopatra VII
100.0
14 299Nguyễn Văn Nên
41.4904
15 4Võ Văn Thưởng
70.8193
16 6Mười hai con giáp
18.2708
17 8Thủ dâm
46.3045
18 126Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
19 215Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
63.0536
20 12Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
21 93Iran
74.4315
22 65Cúp bóng đá châu Á 2019
77.3001
23 513Uzbekistan
65.7366
24Đội tuyển bóng đá quốc gia Iran
60.4465
25 49Y
2.8603
26 345Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
27 6Hồ Chí Minh
92.8774
28 9Google Dịch
35.4693
29 15Hà Nội
91.228
30 6Nguyễn Phú Trọng
81.0078
31 4Xì dách
11.0821
32 6VnExpress
21.8379
33 1Loạn luân
91.6667
34 6Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
84.5872
35 2Càn Long
60.3757
36 8Bài Tiến lên
21.4188
37 19Son Heung-min
96.1544
38 8Bánh chưng
48.7436
39 250Võ Văn Kiệt
49.608
40 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
41 29Trần Tuấn Anh
37.6013
42 16Hàn Quốc
97.9749
43 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
38.2027
44 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
45 255Thu Phương
88.3333
46Đường dây 500 kV Bắc - Nam
31.2734
47 24Quan hệ tình dục
100.0
48 6Như Ý truyện
22.5739
49 227Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
50 1Hoa Kỳ
93.9416
51 76Nhật Bản
92.5929
52 20Việt Nam Cộng hòa
93.0823
53 633Tottenham Hotspur F.C.
100.0
54 9Phạm Minh Chính
82.3315
55 4Trung Quốc
98.931
56 3Cristiano Ronaldo
100.0
57 163Lập xuân
4.483
58 48Mã Morse
35.6329
590Phim khiêu dâm
56.0674
60 4Diên Hi công lược
32.3508
61 13Lịch sử Việt Nam
65.8099
62 26Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
63 22XVideos
24.987
64 241Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
65 557Cánh đồng bất tận (phim)
17.8614
66Sardar Azmoun
9.5966
67 11F
4.5423
68 2Can Chi
30.1596
69 156Mỹ Linh
53.87
70 81Dark web
57.8546
71 11Hentai
24.0833
72 18Manchester United F.C.
100.0
73 856Qatar
98.4866
74 37Liếm âm hộ
55.0505
75 48Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
76 11Tô Lâm
61.244
77 38Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
78 14Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
79 30Hiếp dâm
48.0483
80 1Wren Evans
43.7354
81 64Cộng hòa Nam Phi
72.9087
82 4Gia Long
100.0
83 8TikTok
64.0733
84 32Google
99.968
85 57Nguyễn Trãi
77.8204
86Mehdi Taremi
30.9982
87 37Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
88 243Chàng quỷ của tôi -
89 30Phan Văn Giang
30.7318
90 35Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
91 4Tần Thủy Hoàng
93.2871
92 11Nga
92.1461
93 26Jürgen Klinsmann
11.5812
94 200Borussia Dortmund
74.8194
95 53Dương vật người
40.5451
96 63R
5.3291
97Suzuki Zaion -
98 23Thảm họa Chernobyl
71.0575
99 160Nam quốc sơn hà
36.8868
100 62XXx: Phản đòn
46.1848

2024年2月3日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月3日,維基百科的造訪量為:越南1.66 亿人次、美国52.13 万人次、日本14.39 万人次、德国8.02 万人次、加拿大7.48 万人次、台湾7.43 万人次、韩国7.08 万人次、新加坡7.08 万人次、澳大利亚6.40 万人次、法国5.58 万人次、其他國家50.41 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊