2024年2月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Chị đẹp đạp gió rẽ sóng、Cúp bóng đá châu Á、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、YouTube、Việt Nam、Facebook、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Cúp bóng đá châu Á 2023。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 3Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
4 2Cúp bóng đá châu Á
55.0189
5 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
6 3YouTube
100.0
7 1Việt Nam
87.1834
8 3Facebook
65.2536
9 9Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
10 5Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
11 2Cleopatra VII
100.0
120Tết Nguyên Đán
87.0473
13 3Mười hai con giáp
18.2708
14Trang Pháp -
15 148Liverpool F.C.
92.854
16 56Manchester United F.C.
100.0
17 11Google Dịch
35.4693
18 16Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
84.5872
19 2Thủ dâm
46.3045
20 11Xì dách
11.0821
21 11Ngọc Trinh (người mẫu)
52.7423
22 35Lập xuân
4.483
23 13Bài Tiến lên
21.4188
24 46Dark web
57.8546
25 21Đường dây 500 kV Bắc - Nam
31.2734
26 1Hồ Chí Minh
92.8774
27 8Càn Long
60.3757
28 11Võ Văn Kiệt
49.608
29 27Cristiano Ronaldo
100.0
30 3Loạn luân
91.6667
31 1VnExpress
21.8379
32 2Nguyễn Phú Trọng
81.0078
33 48Cộng hòa Nam Phi
72.9087
34 5Hà Nội
91.228
35 834Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 1) -
36 144Real Madrid CF
93.5581
37 22Võ Văn Thưởng
70.8193
380Bánh chưng
48.7436
39 656Chelsea F.C.
96.6369
40 23XVideos
24.987
41 18Phim khiêu dâm
56.0674
42 134Sex (định hướng)
0.1076
43 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
44 37Án treo
6.2214
45Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
46 5Trần Tuấn Anh
37.6013
474 tháng 2
6.2849
48 54Ấm lên toàn cầu
94.0665
49 1Hoa Kỳ
93.9416
50 19Mỹ Linh
53.87
51 600Chữ người tử tù
27.751
52 137Manchester City F.C.
87.6614
53 38Tần Thủy Hoàng
93.2871
54 1Trung Quốc
98.931
55 6Lịch sử Việt Nam
65.8099
56 11Thu Phương
88.3333
57 173Aston Villa F.C.
41.2609
58 9F
4.5423
59 12Quan hệ tình dục
100.0
60 35Y
2.8603
61 14Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
62 13Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
63 63Trần Đức Lương
42.9543
64 427Hồ Xuân Hương
47.3935
65Rasmus Højlund
40.5585
66 12Phạm Minh Chính
82.3315
67 7Diên Hi công lược
32.3508
68 20Như Ý truyện
22.5739
69 2Hentai
24.0833
70 7Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
71 507Arsenal F.C.
100.0
72 20Việt Nam Cộng hòa
93.0823
73 5Can Chi
30.1596
74 80Ngày Valentine
62.4716
75 5Wren Evans
43.7354
76 219A.C. Milan
94.3256
77 33Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
78 52Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.6134
79 96Nelson Mandela
98.1146
80 792Minh Huệ
12.458
81 17Thảm họa Chernobyl
71.0575
82 61Iran
74.4315
83 27Võ Nguyên Giáp
90.5874
84 22Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
85 11Liếm âm hộ
55.0505
86 13Nam quốc sơn hà
36.8868
87 157Đường cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi
23.1579
88 111Gia Khánh
23.4635
89 588Inter Miami CF
69.9263
90 11Hiếp dâm
48.0483
91 71Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
92 10Gia Long
100.0
93 44Chiến tranh Việt Nam
79.8525
94 1Dương vật người
40.5451
95 24Lionel Messi
100.0
96 46Mã QR
15.7507
97 34Tần Chiêu Tương vương
36.2674
98 56Hàn Quốc
97.9749
99 16TikTok
64.0733
100 4Họ người Việt Nam
21.0547

2024年2月4日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月4日,維基百科的造訪量為:越南1.63 亿人次、美国51.24 万人次、日本14.15 万人次、德国7.89 万人次、加拿大7.35 万人次、台湾7.30 万人次、韩国6.95 万人次、新加坡6.95 万人次、澳大利亚6.29 万人次、法国5.49 万人次、其他國家49.50 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊