2024年2月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Anime、Đài Truyền hình Việt Nam、Trần Tuấn Anh、Trần Đức Lương、Trang Pháp、Việt Nam、Facebook、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 120Anime
99.5278
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 42Trần Tuấn Anh
37.6013
5 58Trần Đức Lương
42.9543
6 8Trang Pháp -
70Việt Nam
87.1834
80Facebook
65.2536
9 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
10 4YouTube
100.0
11 1Tết Nguyên Đán
87.0473
12 8Cúp bóng đá châu Á
55.0189
13 10Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
14 3Cleopatra VII
100.0
15 14Cristiano Ronaldo
100.0
16 3Mười hai con giáp
18.2708
17 3Xì dách
11.0821
18 1Google Dịch
35.4693
19 33Manchester City F.C.
87.6614
20 17Võ Văn Thưởng
70.8193
21 2Bài Tiến lên
21.4188
22Lương Nguyễn Minh Triết
21.3529
23 15Bánh chưng
48.7436
24 14Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
25 5Loạn luân
91.6667
26 7Thủ dâm
46.3045
27 1Hồ Chí Minh
92.8774
28 1Càn Long
60.3757
29 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30 1VnExpress
21.8379
31 22Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
32 9Phim khiêu dâm
56.0674
33 150Taylor Swift
100.0
34 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
35 7Sex (định hướng)
0.1076
36 18Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
84.5872
37 465Giải Grammy lần thứ 66
29.5358
38 5Cộng hòa Nam Phi
72.9087
39 27Phạm Minh Chính
82.3315
40 66Alejandro Garnacho
36.024
41 36Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
42 23Rasmus Højlund
40.5585
43 9Hà Nội
91.228
44 9Tần Thủy Hoàng
93.2871
45 4Hoa Kỳ
93.9416
46 25Ngọc Trinh (người mẫu)
52.7423
47Tập đoàn Sơn Hải -
48 22Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
49 10Quan hệ tình dục
100.0
50 8F
4.5423
51 9Y
2.8603
52 24Võ Văn Kiệt
49.608
53 63Marry My Husband -
54 29Đường dây 500 kV Bắc - Nam
31.2734
55 1Trung Quốc
98.931
56 40Manchester United F.C.
100.0
57 11Như Ý truyện
22.5739
58 15Can Chi
30.1596
59 15Ngày Valentine
62.4716
60 60Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
610Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
62 7Lịch sử Việt Nam
65.8099
63 900XNXX
24.5411
64 8Việt Nam Cộng hòa
93.0823
65 29Real Madrid CF
93.5581
66 49Tô Lâm
61.244
67 25Gia Long
100.0
68 28XVideos
24.987
69Lá dong
14.6519
70 5Wren Evans
43.7354
71 2Hentai
24.0833
72 25Tần Chiêu Tương vương
36.2674
73 28Nhật Bản
92.5929
74 360Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
27.7329
75 40Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 1) -
76 9Liếm âm hộ
55.0505
77 4Thảm họa Chernobyl
71.0575
78 22Họ người Việt Nam
21.0547
79 15Dương vật người
40.5451
80 218Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
81 319Về quê ăn Tết
13.2121
82 4Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.6134
83 59Dark web
57.8546
84 24Ung Chính
50.6224
85 29Thu Phương
88.3333
86 22Hồ Xuân Hương
47.3935
87 3Hiếp dâm
48.0483
88 14Google
99.968
89 47Uyên Linh
40.4882
90 59Mai vàng
42.381
91 29Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
92 33Nguyễn Trãi
77.8204
93 28XXX (loạt phim)
17.6572
94 4Hàn Quốc
97.9749
95 10Mã Morse
35.6329
96 15Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
97 2Lionel Messi
100.0
98 83Liverpool F.C.
92.854
99 18Nga
92.1461
100 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963

2024年2月5日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月5日,維基百科的造訪量為:越南1.67 亿人次、美国52.59 万人次、日本14.52 万人次、德国8.09 万人次、加拿大7.55 万人次、台湾7.49 万人次、韩国7.14 万人次、新加坡7.14 万人次、澳大利亚6.45 万人次、法国5.63 万人次、其他國家50.83 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊